Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 20.95 2022: 18.2 2021: 16.05 |
|
2 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A02 |
2023: 20.95 2022: 18.2 2021: 16.05 |
|
3 | TLA119 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 20.95 2022: 18.2 2021: 16.05 |
|
4 | TLA119 | Công nghệ sinh học | D08 |
2023: 20.95 2022: 18.2 2021: 16.05 |
|
5 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 20.15 2022: 17.65 2021: 16.15 |
|
6 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 20.15 2022: 17.65 2021: 16.15 |
|
7 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 20.15 2022: 17.65 2021: 16.15 |
Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 25 2022: 19.18 2021: 18.07 |
|
2 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A02 |
2023: 25 2022: 19.18 2021: 18.07 |
|
3 | TLA119 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 25 2022: 19.18 2021: 18.07 |
|
4 | TLA119 | Công nghệ sinh học | D08 |
2023: 25 2022: 19.18 2021: 18.07 |
|
5 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 23 2022: 19.2 2021: 19.06 |
|
6 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 23 2022: 19.2 2021: 19.06 |
|
7 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 23 2022: 19.2 2021: 19.06 |
|
8 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | C02 | 2023: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa