Mã trường: DMS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 24.8 2022: 25.6 2021: 25.8 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 24.8 2022: 25.6 2021: 25.8 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 24.8 2022: 25.6 2021: 25.8 |
|
4 | 7310101 | Kinh tế | D96 |
2023: 24.8 2022: 25.6 2021: 25.8 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 25.9 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 25.9 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 25.9 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D96 |
2023: 24.6 2022: 25 2021: 25.9 |
|
9 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 21.9 2022: 23 2021: 25.1 |
|
10 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 21.9 2022: 23 2021: 25.1 |
|
11 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 21.9 2022: 23 2021: 25.1 |
|
12 | 7340116 | Bất động sản | D96 |
2023: 21.9 2022: 23 2021: 25.1 |
Mã trường: DMS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2021: 850 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2021: 850 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2021: 850 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D96 | 2021: 850 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 2021: 850 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 2021: 850 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 2021: 850 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | D96 | 2021: 850 | |
9 | 7340116 | Bất động sản | A00 | 2021: 800 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A01 | 2021: 800 | |
11 | 7340116 | Bất động sản | D01 | 2021: 800 | |
12 | 7340116 | Bất động sản | D96 | 2021: 800 |
Mã trường: DMS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 28.7 2022: 28.8 2021: 27 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 28.7 2022: 28.8 2021: 27 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 28.7 2022: 28.8 2021: 27 |
|
4 | 7310101 | Kinh tế | D96 |
2023: 28.7 2022: 28.8 2021: 27 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 28.2 2022: 28.17 2021: 27 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 28.2 2022: 28.17 2021: 27 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 28.2 2022: 28.17 2021: 27 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D96 |
2023: 28.2 2022: 28.17 2021: 27 |
|
9 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 25.7 |
|
10 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 25.7 |
|
11 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 25.7 |
|
12 | 7340116 | Bất động sản | D96 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 25.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tài Chính Marketing để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại