Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại chọn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử A00 2023: 27.65
2022: 28.1
2021: 28.1
2 7340122 Thương mại điện tử A01 2023: 27.65
2022: 28.1
2021: 28.1
3 7340122 Thương mại điện tử D01 2023: 27.65
2022: 28.1
2021: 28.1
4 7340122 Thương mại điện tử D07 2023: 27.65
2022: 28.1
2021: 28.1
5 7310104 Kinh tế đầu tư A00 2023: 27.5
2022: 27.5
2021: 27.7
6 7310104 Kinh tế đầu tư A01 2023: 27.5
2022: 27.5
2021: 27.7
7 7310104 Kinh tế đầu tư D01 2023: 27.5
2022: 27.5
2021: 27.7
8 7310104 Kinh tế đầu tư B00 2023: 27.5
2022: 27.5
2021: 27.7
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00 2023: 27.35
2022: 27.7
2021: 27.9
10 7340121 Kinh doanh thương mại A01 2023: 27.35
2022: 27.7
2021: 27.9
11 7340121 Kinh doanh thương mại D01 2023: 27.35
2022: 27.7
2021: 27.9
12 7340121 Kinh doanh thương mại D07 2023: 27.35
2022: 27.7
2021: 27.9
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2023: 27.25
2022: 27.45
2021: 27.55
14 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2023: 27.25
2022: 27.45
2021: 27.55
15 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2023: 27.25
2022: 27.45
2021: 27.55
16 7340101 Quản trị kinh doanh D07 2023: 27.25
2022: 27.45
2021: 27.55
17 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) A00 2023: 27.15
2022: 27.2
2021: 27.3
18 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) A01 2023: 27.15
2022: 27.2
2021: 27.3
19 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) D01 2023: 27.15
2022: 27.2
2021: 27.3
20 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) D07 2023: 27.15
2022: 27.2
2021: 27.3
21 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) A00 2023: 27.1
2022: 26.8
2021: 27.05
22 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) A01 2023: 27.1
2022: 26.8
2021: 27.05
23 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) D01 2023: 27.1
2022: 26.8
2021: 27.05
24 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) D07 2023: 27.1
2022: 26.8
2021: 27.05
25 7340401 Khoa học quản lý A00 2023: 27.05
2022: 26.85
2021: 27.2
26 7340401 Khoa học quản lý A01 2023: 27.05
2022: 26.85
2021: 27.2
27 7340401 Khoa học quản lý D01 2023: 27.05
2022: 26.85
2021: 27.2
28 7340401 Khoa học quản lý D07 2023: 27.05
2022: 26.85
2021: 27.2
29 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) A00 2023: 26.85
2022: 26.8
2021: 27.15
30 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) A01 2023: 26.85
2022: 26.8
2021: 27.15
31 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) D01 2023: 26.85
2022: 26.8
2021: 27.15
32 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) D07 2023: 26.85
2022: 26.8
2021: 27.15
33 EP03 Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) A00 2023: 26.85
2022: 26.5
2021: 26.95
34 EP03 Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) A01 2023: 26.85
2022: 26.5
2021: 26.95
35 EP03 Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) D01 2023: 26.85
2022: 26.5
2021: 26.95
36 EP03 Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) D07 2023: 26.85
2022: 26.5
2021: 26.95
37 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) A00 2023: 26.75
2022: 26.9
2021: 27.1
38 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) A01 2023: 26.75
2022: 26.9
2021: 27.1
39 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) D01 2023: 26.75
2022: 26.9
2021: 27.1
40 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) D07 2023: 26.75
2022: 26.9
2021: 27.1
41 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00 2023: 26.6
2022: 26.1
2021: 26.9
42 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A01 2023: 26.6
2022: 26.1
2021: 26.9
43 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D01 2023: 26.6
2022: 26.1
2021: 26.9
44 7620114 Kinh doanh nông nghiệp B00 2023: 26.6
2022: 26.1
2021: 26.9
45 7340116 Bất động sản A00 2023: 26.4
2022: 26.65
2021: 27.2
46 7340116 Bất động sản A01 2023: 26.4
2022: 26.65
2021: 27.2
47 7340116 Bất động sản D01 2023: 26.4
2022: 26.65
2021: 27.2
48 7340116 Bất động sản D07 2023: 26.4
2022: 26.65
2021: 27.2
49 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2023: 26.35
2022: 26.1
2021: 26.95
50 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2023: 26.35
2022: 26.1
2021: 26.95
51 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2023: 26.35
2022: 26.1
2021: 26.95
52 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2023: 26.35
2022: 26.1
2021: 26.95
53 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 2023: 26.2
2022: 26.1
2021: 26.95
54 7620115 Kinh tế nông nghiệp A01 2023: 26.2
2022: 26.1
2021: 26.95
55 7620115 Kinh tế nông nghiệp D01 2023: 26.2
2022: 26.1
2021: 26.95
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp B00 2023: 26.2
2022: 26.1
2021: 26.95
57 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP) A00 2023: 26.1
2022: 26.1
2021: 26.85
58 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP) A01 2023: 26.1
2022: 26.1
2021: 26.85
59 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP) D01 2023: 26.1
2022: 26.1
2021: 26.85
60 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP) D07 2023: 26.1
2022: 26.1
2021: 26.85
61 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) A00 2022: 34.9
62 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) A01 2022: 34.9
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) D07 2022: 34.9
64 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) D09 2022: 34.9
65 7310101 Kinh tế A00 2021: 27.55
66 7310101 Kinh tế A01 2021: 27.55
67 7310101 Kinh tế D01 2021: 27.55
68 7310101 Kinh tế D07 2021: 27.55
Mã trường: KHA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử A00 2022: 24.5
2 7340122 Thương mại điện tử A01 2022: 24.5
3 7340122 Thương mại điện tử D01 2022: 24.5
4 7340122 Thương mại điện tử D07 2022: 24.5
5 EP03 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) A00 2022: 23.2
6 EP03 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) A01 2022: 23.2
7 EP03 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) D01 2022: 23.2
8 EP03 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) D07 2022: 23.2
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2022: 20.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2022: 20.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2022: 20.5
12 7340101 Quản trị kinh doanh D07 2022: 20.5
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00 2022: 20.2
14 7340121 Kinh doanh thương mại A01 2022: 20.2
15 7340121 Kinh doanh thương mại D01 2022: 20.2
16 7340121 Kinh doanh thương mại D07 2022: 20.2

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại