Mã trường: KSA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 26.61 2022: 27.4 2021: 17 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 26.61 2022: 27.4 2021: 17 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 26.61 2022: 27.4 2021: 17 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 26.61 2022: 27.4 2021: 17 |
|
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 26.5 2022: 26.9 2021: 27 |
|
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 26.5 2022: 26.9 2021: 27 |
|
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 26.5 2022: 26.9 2021: 27 |
|
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 |
2023: 26.5 2022: 26.9 2021: 27 |
|
9 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 26.1 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
10 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 26.1 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
11 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 26.1 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
12 | 7310101 | Kinh tế | D07 |
2023: 26.1 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 |
2023: 25.03 2022: 25.8 2021: 16 |
|
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A01 |
2023: 25.03 2022: 25.8 2021: 16 |
|
15 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D01 |
2023: 25.03 2022: 25.8 2021: 16 |
|
16 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D07 |
2023: 25.03 2022: 25.8 2021: 16 |
|
17 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 23.8 2022: 25.1 2021: 24.2 |
|
18 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 23.8 2022: 25.1 2021: 24.2 |
|
19 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 23.8 2022: 25.1 2021: 24.2 |
|
20 | 7340116 | Bất động sản | D07 |
2023: 23.8 2022: 25.1 2021: 24.2 |
|
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2022: 26.2 2021: 17 |
|
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2022: 26.2 2021: 17 |
|
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2022: 26.2 2021: 17 |
|
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2022: 26.2 2021: 17 |
|
25 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00 |
2022: 26 2021: 25.4 |
|
26 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A01 |
2022: 26 2021: 25.4 |
|
27 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | D01 |
2022: 26 2021: 25.4 |
|
28 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | D07 |
2022: 26 2021: 25.4 |
Mã trường: KSA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 71 2022: 68 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 71 2022: 68 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 71 2022: 68 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 71 2022: 68 |
|
5 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 68 2022: 65 |
|
6 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 68 2022: 65 |
|
7 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 68 2022: 65 |
|
8 | 7310101 | Kinh tế | D07 |
2023: 68 2022: 65 |
|
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 68 2022: 66 |
|
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 68 2022: 66 |
|
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 68 2022: 66 |
|
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 |
2023: 68 2022: 66 |
|
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 |
2023: 54 2022: 49 |
|
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A01 |
2023: 54 2022: 49 |
|
15 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D01 |
2023: 54 2022: 49 |
|
16 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D07 |
2023: 54 2022: 49 |
|
17 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 53 2022: 53 |
|
18 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 53 2022: 53 |
|
19 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 53 2022: 53 |
|
20 | 7340116 | Bất động sản | D07 |
2023: 53 2022: 53 |
|
21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00 | 2022: 58 | |
22 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A01 | 2022: 58 | |
23 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | D01 | 2022: 58 | |
24 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | D07 | 2022: 58 | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2022: 58 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2022: 58 | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2022: 58 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | 2022: 58 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại