Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Đồng Nai - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Đồng Nai

Mã trường: DNU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 24.75
2022: 24.25
2021: 21.5
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 24.75
2022: 24.25
2021: 21.5
3 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 24.75
2022: 24.25
4 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 24.75
2022: 24.25
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 24.25
2021: 22.5
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 24.25
2021: 22.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 22.25
2022: 23
2021: 20
8 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 22.25
2022: 23
2021: 20
9 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 22.25
2022: 23
2021: 20
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 22.25
2022: 23
2021: 20
11 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2022: 22
2021: 19
12 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2022: 22
2021: 19
13 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2022: 22
2021: 19
14 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2022: 22
2021: 19
Mã trường: DNU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 26.42
2021: 26
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 26.42
2021: 26
3 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.42
2021: 26
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 26.42
2021: 26
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2021: 26.5
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2021: 26.5
7 7140209 Sư phạm Toán học A00 2021: 26
8 7140209 Sư phạm Toán học A01 2021: 26
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2021: 21
10 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2021: 21
11 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2021: 21
12 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2021: 21

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Nai để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục