Mã trường: HNM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 26.15 2022: 33.95 2021: 34.8 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 26.15 2021: 34.8 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D90 |
2023: 26.15 2022: 33.95 2021: 34.8 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 26.15 2022: 33.95 2021: 34.8 |
|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2022: 33.95 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 24.2 2022: 29.87 2021: 29 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D07 |
2023: 24.2 2022: 29.87 2021: 29 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D90 |
2023: 24.2 2022: 29.87 2021: 29 |
|
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D11 | 2023: 24.2 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | D72 | 2022: 29.87 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | D01 | 2021: 29 |
Mã trường: HNM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 27.2 2022: 30.5 |
|
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D07 |
2023: 27.2 2022: 30.5 |
|
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D90 |
2023: 27.2 2022: 30.5 |
|
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D11 | 2023: 27.2 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | D72 | 2022: 30.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 2022: 37.03 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2022: 37.03 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D90 | 2022: 37.03 | |
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 2022: 37.03 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục