Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
3 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
4 7140209 Sư phạm Toán học D84 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D11 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D12 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
9 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
11 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
12 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
13 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 25.5
2022: 34.03
2021: 25.5
14 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 25.5
2022: 34.03
2021: 25.5
15 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2023: 25.5
2022: 34.03
2021: 25.5
16 7140211 Sư phạm Vật lý D01 2023: 25.5
2022: 34.03
17 7140211 Sư phạm Vật lý A04 2021: 25.5
18 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
19 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
20 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
21 7140210 Sư phạm Tin học C01 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
22 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2021: 32.5
23 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2021: 32.5
24 7140246 Sư phạm Công nghệ B08 2021: 32.5
25 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2021: 32.5
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
3 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
4 7140209 Sư phạm Toán học D84 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
5 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
8 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 29.05
2022: 39.25
2021: 34
10 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 29.05
2022: 39.25
2021: 34
11 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2023: 29.05
2022: 39.25
2021: 34
12 7140211 Sư phạm Vật lý D01 2023: 29.05
2022: 39.25
13 7140211 Sư phạm Vật lý A04 2021: 34
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D11 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
17 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D12 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
18 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
19 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
20 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
21 7140210 Sư phạm Tin học C01 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
22 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2021: 35.25
23 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2021: 35.25
24 7140246 Sư phạm Công nghệ B08 2021: 35.25
25 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2021: 35.25

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục