Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Tây Bắc - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
5 7140209 SP Toán học A00 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
6 7140209 SP Toán học A01 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
7 7140209 SP Toán học D01 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
8 7140209 SP Toán học A02 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
9 7140231 SP Tiếng Anh D01 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
10 7140231 SP Tiếng Anh A01 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
11 7140231 SP Tiếng Anh D14 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
12 7140231 SP Tiếng Anh D15 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
13 7140210 SP Tin học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
14 7140210 SP Tin học A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
15 7140210 SP Tin học D01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
16 7140210 SP Tin học A02 2023: 19
2022: 19
2021: 19
17 7140211 SP Vật lý A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
18 7140211 SP Vật lý A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
19 7140211 SP Vật lý A02 2023: 19
2022: 19
20 7140211 SP Vật lý A04 2023: 19
2022: 19
21 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2021: 19
22 7140211 Sư phạm Vật lý A10 2021: 19
Mã trường: TTB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
2 7140209 SP Toán học A01 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
3 7140209 SP Toán học D01 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
4 7140209 SP Toán học A02 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
5 7140231 SP Tiếng Anh D01 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
6 7140231 SP Tiếng Anh A01 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
7 7140231 SP Tiếng Anh D14 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
8 7140231 SP Tiếng Anh D15 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
11 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
12 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
13 7140210 SP Tin học A00 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
14 7140210 SP Tin học A01 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
15 7140210 SP Tin học D01 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
16 7140210 SP Tin học A02 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
17 7140211 SP Vật lý A00 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
18 7140211 SP Vật lý A01 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
19 7140211 SP Vật lý A02 2023: 21
2022: 22.5
20 7140211 SP Vật lý A04 2023: 21
2022: 22.5
21 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2021: 21
22 7140211 Sư phạm Vật lý A10 2021: 21

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Bắc để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục