Mã trường: DDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 |
2023: 23 2021: 15 |
|
2 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A01 |
2023: 23 2021: 15 |
|
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | C01 | 2023: 23 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | D01 |
2023: 23 2021: 15 |
|
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A03 | 2023: 23 | |
6 | 7510202 | công nghệ chế tạo máy | A02 | 2021: 15 | |
7 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | A00 |
2023: 21 2021: 15 |
|
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | A01 |
2023: 21 2021: 15 |
|
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | C01 | 2023: 21 | |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | D01 |
2023: 21 2021: 15 |
|
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | A03 | 2023: 21 | |
12 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A02 | 2021: 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00 |
2023: 19 2021: 16 |
|
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A01 |
2023: 19 2021: 16 |
|
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | C01 | 2023: 19 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | D01 |
2023: 19 2021: 16 |
|
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A03 | 2023: 19 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A02 | 2021: 16 |
Mã trường: DDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 2021: 18 | |
2 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01 | 2021: 18 | |
3 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A02 | 2021: 18 | |
4 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D01 | 2021: 18 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 2021: 18 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 2021: 18 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A02 | 2021: 18 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 2021: 18 | |
9 | 7510202 | công nghệ chế tạo máy | A00 | 2021: 18 | |
10 | 7510202 | công nghệ chế tạo máy | A01 | 2021: 18 | |
11 | 7510202 | công nghệ chế tạo máy | A02 | 2021: 18 | |
12 | 7510202 | công nghệ chế tạo máy | D01 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ Đông Á để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo