Mã trường: DSK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 22.65 2022: 23.25 2021: 23.5 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 22.65 2022: 23.25 2021: 23.5 |
|
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 |
2023: 22.65 2022: 23.25 2021: 23.5 |
|
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 |
2023: 22.65 2022: 23.25 2021: 23.5 |
|
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00 |
2023: 19.7 2022: 20.75 2021: 21.4 |
|
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A01 |
2023: 19.7 2022: 20.75 2021: 21.4 |
|
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | C01 |
2023: 19.7 2022: 20.75 2021: 21.4 |
|
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | D01 |
2023: 19.7 2022: 20.75 2021: 21.4 |
|
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A00 |
2023: 18.65 2022: 17.85 2021: 18.4 |
|
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A01 |
2023: 18.65 2022: 17.85 2021: 18.4 |
|
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | C01 |
2023: 18.65 2022: 17.85 2021: 18.4 |
|
12 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | D01 |
2023: 18.65 2022: 17.85 2021: 18.4 |
Mã trường: DSK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 2023: 26.13 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 2023: 26.13 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 2023: 26.13 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 2023: 26.13 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00 | 2023: 25.02 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A01 | 2023: 25.02 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | C01 | 2023: 25.02 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | D01 | 2023: 25.02 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A00 | 2023: 21.75 | |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A01 | 2023: 21.75 | |
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | C01 | 2023: 21.75 | |
12 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | D01 | 2023: 21.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo