Mã trường: BVS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00 |
2023: 18.15 2022: 19 2021: 19.3 |
|
2 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A01 |
2023: 18.15 2022: 19 2021: 19.3 |
|
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 18 2021: 19.4 |
|
4 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 18 2021: 19.4 |
Mã trường: BVS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 2023: 23.11 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A01 | 2023: 23.11 |
Mã trường: BVS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 2022: 27.41 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A01 | 2022: 27.41 |
Mã trường: BVS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 2022: 18.4 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A01 | 2022: 18.4 |
Mã trường: BVS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 2022: 18.4 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A01 | 2022: 18.4 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Nam) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa