Mã trường: TTB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620109 | Nông học | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7620109 | Nông học | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7620109 | Nông học | B04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7620205 | Lâm sinh | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7620205 | Lâm sinh | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7620205 | Lâm sinh | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7620205 | Lâm sinh | B04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7620105 | Chăn nuôi | B04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
18 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
20 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: TTB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620109 | Nông học | D08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7620109 | Nông học | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7620109 | Nông học | B04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7620205 | Lâm sinh | D08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7620205 | Lâm sinh | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7620205 | Lâm sinh | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7620205 | Lâm sinh | B04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7620105 | Chăn nuôi | B04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
20 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Bắc để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp