Mã trường: YDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 27.34 2022: 27.55 2021: 28.2 |
|
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 |
2023: 27.1 2022: 26.6 2021: 27.65 |
|
3 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 26.96 2022: 27 2021: 27.65 |
|
4 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 25.5 2022: 25.5 |
|
5 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 25.5 2022: 25.5 2021: 26.25 |
|
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 2023: 24.59 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 24.59 2022: 24.5 2021: 25.45 |
|
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 |
2023: 24.54 2022: 24.2 2021: 25.2 |
|
9 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00 | 2023: 24.54 | |
10 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 |
2023: 24.54 2022: 24.3 2021: 25 |
|
11 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 |
2023: 24 2022: 23.85 |
|
12 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 |
2023: 24 2022: 23.85 2021: 24.5 |
|
13 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | A00 | 2023: 23.88 | |
14 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 |
2023: 23.88 2022: 23.25 2021: 24.15 |
|
15 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 2023: 23.85 | |
16 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 |
2023: 23.85 2022: 23 2021: 24.8 |
|
17 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00 | 2023: 23.4 | |
18 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2023: 23.4 2022: 20.35 2021: 24 |
|
19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 2023: 23.35 | |
20 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 |
2023: 23.35 2022: 20.6 2021: 24.1 |
|
21 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 2023: 23.15 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 23.15 2022: 20.3 2021: 24.1 |
|
23 | 7720110 | Y học dự phòng | A00 | 2023: 22.65 | |
24 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 22.65 2022: 21 2021: 23.9 |
|
25 | 7720302 | Hộ sinh | A00 | 2023: 21.35 | |
26 | 7720302 | Hộ sinh | B00 |
2023: 21.35 2022: 19.05 2021: 23.25 |
|
27 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 19 | |
28 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 |
2023: 19 2022: 19.1 2021: 22 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Dược TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược