Mã trường: YHB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 27.73 2022: 28.15 2021: 28.85 |
|
2 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 |
2023: 27.5 2022: 27.7 2021: 28.45 |
|
3 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 |
2023: 25.4 2022: 25.8 2021: 26.2 |
|
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 |
2023: 24.85 2022: 25.55 2021: 26.2 |
|
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 |
2023: 24.77 2022: 25.25 2021: 26.2 |
|
6 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 |
2023: 24 2022: 24.7 2021: 25.6 |
|
7 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2023: 23.19 2022: 23.25 2021: 24.65 |
|
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 2023: 22.7 | |
9 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 22.3 2022: 23.15 2021: 24.85 |
|
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 |
2023: 20.7 2022: 21.5 2021: 23.8 |
|
11 | 7720101_YHT | Y khoa | B00 | 2021: 27.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược