Mã trường: DNU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 23.5 2022: 23 2021: 21 |
|
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 23.5 2022: 23 2021: 21 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2023: 23.5 2022: 23 2021: 21 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 22.25 2022: 23 2021: 20 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 22.25 2022: 23 2021: 20 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 22.25 2022: 23 2021: 20 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 22.25 2022: 23 2021: 20 |
|
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2022: 22.75 2021: 19 |
|
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03 |
2022: 22.75 2021: 19 |
|
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 |
2022: 22.75 2021: 19 |
|
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 |
2022: 22.75 2021: 19 |
Mã trường: DNU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 26.42 2021: 26 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 26.42 2021: 26 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.42 2021: 26 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 26.42 2021: 26 |
|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 2021: 24.5 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 2021: 24.5 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 2021: 24.5 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 2021: 21 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03 | 2021: 21 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 | 2021: 21 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 2021: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Nai để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục