Mã trường: BVU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C20 |
2023: 15 2022: 15 |
|
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C04 | 2021: 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 2023: 15 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C00 | 2023: 15 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C20 | 2023: 15 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 2023: 15 |
Mã trường: BVU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C20 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C04 | 2021: 18 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 2023: 18 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C00 | 2023: 18 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C20 | 2023: 18 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế