Mã trường: LPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 2023: 26.86 | |
2 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 |
2023: 26.86 2022: 26 2021: 26.5 |
|
3 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D66 |
2023: 26.86 2022: 26 |
|
4 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D84 |
2023: 26.86 2022: 26 |
|
5 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D03 |
2022: 26 2021: 26.5 |
|
6 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D06 |
2022: 26 2021: 26.5 |
|
7 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D69 | 2022: 26 | |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D70 | 2022: 26 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D87 | 2022: 26 | |
10 | 7380101 | Luật | D01 |
2023: 23.61 2022: 23.25 2021: 24.75 |
|
11 | 7380101 | Luật | D03 |
2023: 23.61 2022: 23.25 |
|
12 | 7380101 | Luật | D06 |
2023: 23.61 2022: 23.25 |
Mã trường: LPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 2023: 22.5 | |
2 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 2023: 22.5 | |
3 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D66 | 2023: 22.5 | |
4 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D84 | 2023: 22.5 | |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 2023: 22.5 | |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 2023: 22.5 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 2023: 22.5 | |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 2023: 22.5 | |
9 | 7380101 | Luật | D03 | 2023: 22.5 | |
10 | 7380101 | Luật | D06 | 2023: 22.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Luật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Luật - Tòa án