Mã trường: XDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | A00 | 2023: 21.5 | |
2 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | A01 | 2023: 21.5 | |
3 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | D01 | 2023: 21.5 | |
4 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | D07 | 2023: 21.5 | |
5 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | A00 | 2023: 21.25 | |
6 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | A01 | 2023: 21.25 | |
7 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | D01 | 2023: 21.25 | |
8 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | D07 | 2023: 21.25 | |
9 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | A00 | 2023: 21.2 | |
10 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | A01 | 2023: 21.2 | |
11 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | D01 | 2023: 21.2 | |
12 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | D07 | 2023: 21.2 | |
13 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | A00 | 2023: 18 | |
14 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | A01 | 2023: 18 | |
15 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | D01 | 2023: 18 | |
16 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | D07 | 2023: 18 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 2023: 17 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 2023: 17 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 2023: 17 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2023: 17 |
Mã trường: XDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A00 | 2023: 26.13 | |
2 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A01 | 2023: 26.13 | |
3 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | D01 | 2023: 26.13 | |
4 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | D07 | 2023: 26.13 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 2023: 25.55 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 2023: 25.55 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 2023: 25.55 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2023: 25.55 | |
9 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A00 | 2023: 24.62 | |
10 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A01 | 2023: 24.62 | |
11 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | D01 | 2023: 24.62 | |
12 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | D07 | 2023: 24.62 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông