Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310301 Xã hội học D01 2023: 25.35
2021: 24.9
2 7310301 Xã hội học R22 2023: 25.35
2021: 24.9
3 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01 2023: 25.07
2021: 24.75
4 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách R22 2023: 25.07
2021: 24.75
5 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 2021: 24.75
6 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 2021: 24.75
7 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 25
2021: 24.5
8 7760101 Công tác xã hội R22 2023: 25
2021: 24.5
9 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền D01 2023: 24.5
2021: 23.75
10 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền R22 2023: 24.5
2021: 23.75
11 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền A16 2023: 24.5
2021: 23.75
12 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền C15 2023: 24.5
2021: 23.75
13 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01 2023: 24.48
2021: 23.05
14 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa R22 2023: 24.48
2021: 23.05
15 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa A16 2023: 24.48
2021: 23.05
16 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa C15 2023: 24.48
2021: 23.05
17 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01 2023: 24.45
2021: 22.25
18 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển R22 2023: 24.45
2021: 22.25
19 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16 2023: 24.45
2021: 22.25
20 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển C15 2023: 24.45
2021: 22.25
21 7229001 Triết học D01 2023: 24.22
2021: 23
22 7229001 Triết học R22 2023: 24.22
2021: 23
23 7229001 Triết học A16 2023: 24.22
2021: 23
24 7229001 Triết học C15 2023: 24.22
2021: 23
25 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 2023: 24.17
2021: 22
26 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh R22 2023: 24.17
2021: 22
27 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 2023: 24.17
2021: 22
28 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C15 2023: 24.17
2021: 22
29 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 2023: 23.81
30 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước R22 2023: 23.81
31 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01 2023: 23.72
2021: 23
32 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công R22 2023: 23.72
2021: 23
33 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16 2023: 23.72
2021: 23
34 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công C15 2023: 23.72
2021: 23
Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310301 Xã hội học D01 2023: 8.8
2021: 8.7
2 7310301 Xã hội học R22 2023: 8.8
2021: 8.7
3 7310301 Xã hội học A16 2023: 8.8
2021: 8.7
4 7310301 Xã hội học C15 2023: 8.8
2021: 8.7
5 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01 2023: 8.75
2021: 8.25
6 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách R22 2023: 8.75
2021: 8.25
7 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 2023: 8.75
2021: 8.25
8 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 2023: 8.75
2021: 8.25
9 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền D01 2023: 8.66
2021: 7.9
10 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền R22 2023: 8.66
2021: 7.9
11 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền A16 2023: 8.66
2021: 7.9
12 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền C15 2023: 8.66
2021: 7.9
13 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 8.65
2021: 8.6
14 7760101 Công tác xã hội R22 2023: 8.65
2021: 8.6
15 7760101 Công tác xã hội A16 2023: 8.65
2021: 8.6
16 7760101 Công tác xã hội C15 2023: 8.65
2021: 8.6
17 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01 2023: 8.5
2021: 7.5
18 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa R22 2023: 8.5
2021: 7.5
19 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa A16 2023: 8.5
2021: 7.5
20 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa C15 2023: 8.5
2021: 7.5
21 7229001 Triết học D01 2023: 8.5
2021: 7.8
22 7229001 Triết học R22 2023: 8.5
2021: 7.8
23 7229001 Triết học A16 2023: 8.5
2021: 7.8
24 7229001 Triết học C15 2023: 8.5
2021: 7.8
25 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 2023: 8.5
26 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước R22 2023: 8.5
27 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 2023: 8.5
28 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 2023: 8.5
29 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01 2023: 8.41
2021: 6.9
30 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển R22 2023: 8.41
2021: 6.9
31 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16 2023: 8.41
2021: 6.9
32 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển C15 2023: 8.41
2021: 6.9
33 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 2023: 8.41
2021: 6.9
34 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh R22 2023: 8.41
2021: 6.9
35 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 2023: 8.41
2021: 6.9
36 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C15 2023: 8.41
2021: 6.9
37 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01 2023: 8.38
2021: 7.5
38 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công R22 2023: 8.38
2021: 7.5
39 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16 2023: 8.38
2021: 7.5
40 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công C15 2023: 8.38
2021: 7.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội