Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội chọn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Mã trường: VHH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01 2023: 25.18
2022: 26
2021: 25.5
2 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D78 2023: 25.18
2022: 26
2021: 25.5
3 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D96 2023: 25.18
2022: 26
2021: 25.5
4 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A16 2023: 25.18
2022: 26
2021: 25.5
5 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00 2023: 25.18
2022: 26
2021: 25.5
6 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D01 2023: 25.13
2022: 25.75
2021: 26.3
7 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D78 2023: 25.13
2022: 25.75
2021: 26.3
8 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D96 2023: 25.13
2022: 25.75
2021: 26.3
9 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa A16 2023: 25.13
2022: 25.75
2021: 26.3
10 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa A00 2023: 25.13
2022: 25.75
2021: 26.3
11 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại D01 2023: 23.68
2022: 25.5
2021: 25
12 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại D78 2023: 23.68
2022: 25.5
2021: 25
13 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại D96 2023: 23.68
2022: 25.5
2021: 25
14 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A16 2023: 23.68
2022: 25.5
2021: 25
15 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00 2023: 23.68
2022: 25.5
2021: 25
16 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa D01 2023: 23.63
2022: 24.2
2021: 24.1
17 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa D78 2023: 23.63
2022: 24.2
2021: 24.1
18 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa D96 2023: 23.63
2022: 24.2
2021: 24.1
19 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa A16 2023: 23.63
2022: 24.2
2021: 24.1
20 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa A00 2023: 23.63
2022: 24.2
2021: 24.1
21 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 2023: 22.96
2022: 23.25
2021: 23.1
22 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D78 2023: 22.96
2022: 23.25
2021: 23.1
23 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D96 2023: 22.96
2022: 23.25
2021: 23.1
24 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A16 2023: 22.96
2022: 23.25
2021: 23.1
25 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00 2023: 22.96
2022: 23.25
2021: 23.1
26 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D01 2023: 22.23
2022: 23.5
2021: 22
27 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D78 2023: 22.23
2022: 23.5
2021: 22
28 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D96 2023: 22.23
2022: 23.5
2021: 22
29 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa A16 2023: 22.23
2022: 23.5
2021: 22
30 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa A00 2023: 22.23
2022: 23.5
2021: 22
31 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01 2023: 21.9
2022: 22.5
2021: 16
32 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D78 2023: 21.9
2022: 22.5
2021: 16
33 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D96 2023: 21.9
2022: 22.5
2021: 16
34 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A16 2023: 21.9
2022: 22.5
2021: 16
35 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00 2023: 21.9
2022: 22.5
2021: 16
36 7320305 Bảo tàng học D01 2023: 21.83
2022: 21.75
2021: 16
37 7320305 Bảo tàng học D78 2023: 21.83
2022: 21.75
2021: 16
38 7320305 Bảo tàng học D96 2023: 21.83
2022: 21.75
2021: 16
39 7320305 Bảo tàng học A16 2023: 21.83
2022: 21.75
2021: 16
40 7320305 Bảo tàng học A00 2023: 21.83
2022: 21.75
2021: 16
41 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01 2023: 20.7
2022: 22.45
2021: 15
42 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D78 2023: 20.7
2022: 22.45
2021: 15
43 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D96 2023: 20.7
2022: 22.45
2021: 15
44 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A16 2023: 20.7
2022: 22.45
2021: 15
45 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00 2023: 20.7
2022: 22.45
2021: 15
46 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00 2021: 15
47 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A16 2021: 15
48 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình D01 2021: 15
49 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình D78 2021: 15
50 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình D96 2021: 15
Mã trường: VHH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01 2023: 27.3
2022: 28.25
2021: 26
2 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa A00 2022: 28.25
2021: 26
3 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông D01 2023: 26.61
2022: 29
2021: 26
4 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A00 2022: 29
2021: 26
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01 2023: 26.12
2022: 27.5
2021: 25
6 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại A00 2022: 27.5
2021: 25
7 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 2023: 22.77
2022: 25
2021: 22
8 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A00 2022: 25
2021: 22
9 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 2023: 21.79
2022: 24
2021: 19
10 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật A00 2022: 24
2021: 19
11 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01 2023: 21.54
2022: 24
2021: 20
12 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa A00 2022: 24
2021: 20
13 7320305 Bảo tàng học D01 2023: 20.76
2022: 22
2021: 20
14 7320305 Bảo tàng học A00 2022: 22
2021: 20
15 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS D01 2023: 20.49
2022: 21
2021: 20
16 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00 2022: 21
2021: 20
17 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01 2023: 19.76
2022: 21
2021: 20
18 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00 2022: 21
2021: 20
19 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00 2021: 19
20 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình D01 2021: 19

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội