Mã trường: DNV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 |
2022: 24 2021: 24 |
|
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 |
2022: 24 2021: 24 |
|
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 |
2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 2022: 23.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 |
2022: 23.75 2021: 23.75 |
|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 |
2022: 21 2021: 21 |
|
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 |
2022: 21 2021: 21 |
|
8 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01 |
2022: 18 2021: 15.5 |
|
9 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D15 |
2022: 18 2021: 15.5 |
|
10 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C00 |
2022: 18 2021: 15.5 |
|
11 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00 |
2022: 17 2021: 15 |
|
12 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | D01 |
2022: 17 2021: 15 |
|
13 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C00 |
2022: 17 2021: 15 |
|
14 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | D01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
16 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
17 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01 | 2021: 22 | |
18 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | D01 | 2021: 22 | |
19 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | D15 | 2021: 22 | |
20 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | C00 | 2021: 22 | |
21 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00 | 2021: 18 | |
22 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | D01 | 2021: 18 | |
23 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | D15 | 2021: 18 | |
24 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | C00 | 2021: 18 |
Mã trường: DNV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 2022: 28 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 2022: 28 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 2022: 28 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 2022: 26.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 2022: 26.75 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 2022: 25.75 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 2022: 25.75 | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D15 | 2022: 25.75 | |
9 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00 | 2022: 22 | |
10 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | D01 | 2022: 22 | |
11 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C00 | 2022: 22 | |
12 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00 | 2022: 18 | |
13 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | D01 | 2022: 18 | |
14 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C00 | 2022: 18 | |
15 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01 | 2022: 18 | |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D15 | 2022: 18 | |
17 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C00 | 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Nội vụ Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Nhân sự - Hành chính