Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
2 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A01 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
3 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | D01 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
4 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | D07 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.55 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00 | 2023: 26.5 | |
2 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A01 | 2023: 26.5 | |
3 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | D01 | 2023: 26.5 | |
4 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | D07 | 2023: 26.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thương Mại để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Nhân sự - Hành chính