Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Tây Bắc - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 SP Ngữ văn C00 2023: 27
2022: 26.6
2021: 22
2 7140217 SP Ngữ văn D01 2023: 27
2022: 26.6
2021: 22
3 7140217 SP Ngữ văn C19 2023: 27
2022: 26.6
2021: 22
4 7140217 SP Ngữ văn D14 2023: 27
2022: 26.6
2021: 22
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 26.6
2022: 25.6
2021: 25
6 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 26.6
2022: 25.6
2021: 25
7 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 26.6
2022: 25.6
2021: 25
8 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 26.6
2022: 25.6
2021: 25
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
11 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
12 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.9
2022: 25.2
2021: 26
13 7140209 SP Toán học A00 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
14 7140209 SP Toán học A01 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
15 7140209 SP Toán học D01 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
16 7140209 SP Toán học A02 2023: 24.2
2022: 22.9
2021: 19
17 7140231 SP Tiếng Anh D01 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
18 7140231 SP Tiếng Anh A01 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
19 7140231 SP Tiếng Anh D14 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
20 7140231 SP Tiếng Anh D15 2023: 23.9
2022: 19
2021: 20
21 7140210 SP Tin học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
22 7140210 SP Tin học A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
23 7140210 SP Tin học D01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
24 7140210 SP Tin học A02 2023: 19
2022: 19
2021: 19
Mã trường: TTB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
2 7140209 SP Toán học A01 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
3 7140209 SP Toán học D01 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
4 7140209 SP Toán học A02 2023: 27.3
2022: 26
2021: 21
5 7140217 SP Ngữ văn C00 2023: 26.7
2022: 22.5
2021: 21
6 7140217 SP Ngữ văn D01 2023: 26.7
2022: 22.5
2021: 21
7 7140217 SP Ngữ văn C19 2023: 26.7
2022: 22.5
2021: 21
8 7140217 SP Ngữ văn D14 2023: 26.7
2022: 22.5
2021: 21
9 7140231 SP Tiếng Anh D01 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
10 7140231 SP Tiếng Anh A01 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
11 7140231 SP Tiếng Anh D14 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
12 7140231 SP Tiếng Anh D15 2023: 26.6
2022: 22.5
2021: 21
13 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
15 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
16 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.25
2022: 22.5
2021: 27.5
17 7140210 SP Tin học A00 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
18 7140210 SP Tin học A01 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
19 7140210 SP Tin học D01 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
20 7140210 SP Tin học A02 2023: 21
2022: 22.5
2021: 21
21 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 21
2022: 26
2021: 21
22 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 21
2022: 26
2021: 21
23 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 21
2022: 26
2021: 21
24 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 21
2022: 26
2021: 21

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Bắc để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục