Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường chọn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM

Mã trường: DTM
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00 2023: 17
2022: 29
2021: 22
2 7850103 Quản lý đất đai A01 2023: 17
2022: 29
2021: 22
3 7850103 Quản lý đất đai B00 2023: 17
2022: 29
2021: 22
4 7850103 Quản lý đất đai D01 2023: 17
2022: 29
2021: 22
5 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2023: 15
2022: 20
2021: 15
6 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2023: 15
2022: 20
2021: 15
7 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2023: 15
2022: 20
2021: 15
8 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2023: 15
2022: 20
2021: 15
9 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00 2023: 15
2022: 20
2021: 15
10 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A01 2023: 15
2022: 20
2021: 15
11 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước B00 2023: 15
2022: 20
2021: 15
12 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước D01 2023: 15
2022: 20
2021: 15
13 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00 2023: 15
2022: 19.5
2021: 15
14 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A01 2023: 15
2022: 19.5
2021: 15
15 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo B00 2023: 15
2022: 19.5
2021: 15
16 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo D01 2023: 15
2022: 19.5
2021: 15
17 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2021: 15
18 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2021: 15
19 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2021: 15
20 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2021: 15
Mã trường: DTM
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2021: 620
2 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2021: 620
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2021: 620
4 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2021: 620
5 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2021: 620
6 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2021: 620
7 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2021: 620
8 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2021: 620
9 7850103 Quản lý đất đai A00 2021: 620
10 7850103 Quản lý đất đai A01 2021: 620
11 7850103 Quản lý đất đai B00 2021: 620
12 7850103 Quản lý đất đai D01 2021: 620
13 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00 2021: 620
14 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A01 2021: 620
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước B00 2021: 620
16 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước D01 2021: 620
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00 2021: 620
18 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A01 2021: 620
19 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo D01 2021: 620
20 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo B00 2021: 620
Mã trường: DTM
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2021: 20.5
2 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2021: 20.5
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2021: 20.5
4 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2021: 20.5
5 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2021: 20.5
6 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2021: 20.5
7 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2021: 20.5
8 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2021: 20.5
9 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00 2021: 20.5
10 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A01 2021: 20.5
11 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước B00 2021: 20.5
12 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước D01 2021: 20.5
13 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00 2021: 20.5
14 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A01 2021: 20.5
15 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo D01 2021: 20.5
16 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo B00 2021: 20.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường