Mã trường: YDD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 19.5 2021: 20 |
|
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 |
2023: 19 2022: 19.5 2021: 20 |
|
3 | 7720301 | Điều dưỡng | D01 |
2023: 19 2022: 19.5 2021: 20 |
|
4 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 |
2023: 19 2022: 19.5 2021: 20 |
|
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7720302 | Hộ sinh | B08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7720302 | Hộ sinh | D01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7720302 | Hộ sinh | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2023: 15.3 2021: 15 |
|
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | B08 |
2023: 15.3 2021: 15 |
|
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | D01 |
2023: 15.3 2021: 15 |
|
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | D07 |
2023: 15.3 2021: 15 |
Mã trường: YDD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
3 | 7720301 | Điều dưỡng | D01 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
4 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
6 | 7720302 | Hộ sinh | B08 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
7 | 7720302 | Hộ sinh | D01 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
8 | 7720302 | Hộ sinh | D07 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2023: 15 2021: 16.5 |
|
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | B08 |
2023: 15 2021: 16.5 |
|
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | D01 |
2023: 15 2021: 16.5 |
|
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | D07 |
2023: 15 2021: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược