Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 |
2023: 36.06 2021: 36.51 |
|
2 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R22 | 2023: 36.06 | |
3 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R24 | 2021: 36.51 | |
4 | 7320110 | Quảng cáo | D01 |
2023: 36.02 2021: 36.3 |
|
5 | 7320110 | Quảng cáo | R22 | 2023: 36.02 | |
6 | 7320110 | Quảng cáo | R24 | 2021: 36.3 | |
7 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 |
2023: 25.53 2021: 25.75 |
|
8 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | R22 |
2023: 25.53 2021: 25.75 |
|
9 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 |
2023: 25.5 2021: 25.4 |
|
10 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | R22 |
2023: 25.5 2021: 25.4 |
Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320110 | Quảng cáo | D01 |
2023: 9.45 2021: 9.27 |
|
2 | 7320110 | Quảng cáo | R22 | 2023: 9.45 | |
3 | 7320110 | Quảng cáo | D72 |
2023: 9.45 2021: 9.27 |
|
4 | 7320110 | Quảng cáo | R25 |
2023: 9.45 2021: 9.27 |
|
5 | 7320110 | Quảng cáo | D78 |
2023: 9.45 2021: 9.27 |
|
6 | 7320110 | Quảng cáo | R26 |
2023: 9.45 2021: 9.27 |
|
7 | 7320110 | Quảng cáo | A01 | 2023: 9.45 | |
8 | 7320110 | Quảng cáo | R27 | 2023: 9.45 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | R24 | 2021: 9.27 | |
10 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
11 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R22 | 2023: 9.36 | |
12 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
13 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
14 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
15 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 |
2023: 9.36 2021: 9.6 |
|
16 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 2023: 9.36 | |
17 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R27 | 2023: 9.36 | |
18 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R24 | 2021: 9.6 | |
19 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 |
2023: 9.08 2021: 8.9 |
|
20 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | R22 |
2023: 9.08 2021: 8.9 |
|
21 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 |
2023: 9.08 2021: 8.9 |
|
22 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 |
2023: 9.08 2021: 8.9 |
|
23 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 |
2023: 9 2021: 8.8 |
|
24 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | R22 |
2023: 9 2021: 8.8 |
|
25 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 |
2023: 9 2021: 8.8 |
|
26 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 |
2023: 9 2021: 8.8 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR