Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00 |
2023: 27 2022: 27 2021: 27.45 |
|
2 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A01 |
2023: 27 2022: 27 2021: 27.45 |
|
3 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | D01 |
2023: 27 2022: 27 2021: 27.45 |
|
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | D07 |
2023: 27 2022: 27 2021: 27.45 |
|
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 |
2023: 26.8 2022: 26.7 2021: 27.15 |
|
6 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A01 |
2023: 26.8 2022: 26.7 2021: 27.15 |
|
7 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 |
2023: 26.8 2022: 26.7 2021: 27.15 |
|
8 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D07 |
2023: 26.8 2022: 26.7 2021: 27.15 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 2023: 27 | |
2 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A01 | 2023: 27 | |
3 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 2023: 27 | |
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | D07 | 2023: 27 | |
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 2023: 26.5 | |
6 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A01 | 2023: 26.5 | |
7 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 2023: 26.5 | |
8 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D07 | 2023: 26.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thương Mại để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR