Mã trường: VKU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00 |
2023: 25.01 2022: 25 2021: 23 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A01 |
2023: 25.01 2022: 25 2021: 23 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | D01 |
2023: 25.01 2022: 25 2021: 23 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | D90 |
2023: 25.01 2022: 25 2021: 23 |
|
5 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00 |
2023: 23.5 2022: 24 |
|
6 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A01 |
2023: 23.5 2022: 24 |
|
7 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | D01 |
2023: 23.5 2022: 24 |
|
8 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | D90 |
2023: 23.5 2022: 24 |
|
9 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00 |
2023: 23 2022: 24 |
|
10 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A01 |
2023: 23 2022: 24 |
|
11 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | D01 |
2023: 23 2022: 24 |
|
12 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | D90 |
2023: 23 2022: 24 |
Mã trường: VKU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00 |
2023: 25 2022: 25 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A01 |
2023: 25 2022: 25 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | D01 |
2023: 25 2022: 25 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | D07 | 2023: 25 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | D90 | 2022: 25 | |
6 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00 |
2023: 24 2022: 24.5 |
|
7 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A01 |
2023: 24 2022: 24.5 |
|
8 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | D01 |
2023: 24 2022: 24.5 |
|
9 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | D07 | 2023: 24 | |
10 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | D90 | 2022: 24.5 | |
11 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00 |
2023: 24 2022: 24.5 |
|
12 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A01 |
2023: 24 2022: 24.5 |
|
13 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | D01 |
2023: 24 2022: 24.5 |
|
14 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | D07 | 2023: 24 | |
15 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | D90 | 2022: 24.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học