Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Mã trường: SKN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 16
2021: 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 16
2021: 15
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí B00 2023: 16
2021: 15
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2023: 16
2021: 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D02 2023: 16
2021: 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D03 2023: 16
2021: 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D04 2023: 16
2021: 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D05 2023: 16
2021: 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D06 2023: 16
2021: 15
10 7510202 Công nghẹ chế tạo máy A00 2023: 16
2021: 15
11 7510202 Công nghẹ chế tạo máy A01 2023: 16
2021: 15
12 7510202 Công nghẹ chế tạo máy B00 2023: 16
2021: 15
13 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D01 2023: 16
2021: 15
14 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D02 2023: 16
2021: 15
15 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D03 2023: 16
2021: 15
16 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D04 2023: 16
2021: 15
17 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D05 2023: 16
2021: 15
18 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D06 2023: 16
2021: 15
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00 2023: 16
2021: 15
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A01 2023: 16
2021: 15
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô B00 2023: 16
2021: 15
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D01 2023: 16
2021: 15
23 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D02 2023: 16
2021: 15
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D03 2023: 16
2021: 15
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D04 2023: 16
2021: 15
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D05 2023: 16
2021: 15
27 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D06 2023: 16
2021: 15
Mã trường: SKN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 16
2021: 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 16
2021: 15
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí B00 2023: 16
2021: 15
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2023: 16
2021: 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D02 2023: 16
2021: 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D03 2023: 16
2021: 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D04 2023: 16
2021: 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D05 2023: 16
2021: 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D06 2023: 16
2021: 15
10 7510202 Công nghẹ chế tạo máy A00 2023: 16
2021: 15
11 7510202 Công nghẹ chế tạo máy A01 2023: 16
2021: 15
12 7510202 Công nghẹ chế tạo máy B00 2023: 16
2021: 15
13 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D01 2023: 16
2021: 15
14 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D02 2023: 16
2021: 15
15 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D03 2023: 16
2021: 15
16 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D04 2023: 16
2021: 15
17 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D05 2023: 16
2021: 15
18 7510202 Công nghẹ chế tạo máy D06 2023: 16
2021: 15
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00 2023: 16
2021: 15
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A01 2023: 16
2021: 15
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô B00 2023: 16
2021: 15
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D01 2023: 16
2021: 15
23 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D02 2023: 16
2021: 15
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D03 2023: 16
2021: 15
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D04 2023: 16
2021: 15
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D05 2023: 16
2021: 15
27 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô D06 2023: 16
2021: 15

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo