Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D03 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D03 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH | A00 | 2021: 650 | |
2 | 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH | A01 | 2021: 650 | |
3 | 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH | D01 | 2021: 650 | |
4 | 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH | D03 | 2021: 650 | |
5 | 7810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | A00 | 2021: 650 | |
6 | 7810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | A01 | 2021: 650 | |
7 | 7810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | D01 | 2021: 650 | |
8 | 7810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | D03 | 2021: 650 | |
9 | 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | A00 | 2021: 650 | |
10 | 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | A01 | 2021: 650 | |
11 | 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | D01 | 2021: 650 | |
12 | 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | D03 | 2021: 650 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | D03 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D03 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D03 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn