Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế

Mã trường: DHS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 27.6
2022: 25
2021: 19
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 27.6
2022: 25
2021: 19
3 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.6
2022: 25
2021: 19
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D78 2023: 27.6
2022: 25
2021: 19
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 27.35
2022: 25
2021: 20
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 27.35
2022: 25
2021: 20
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 27.35
2022: 25
2021: 20
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D66 2023: 27.35
2022: 25
2021: 20
9 7140219 Sư phạm Địa lí C00 2023: 26.3
2022: 24.25
2021: 20
10 7140219 Sư phạm Địa lí C20 2023: 26.3
2022: 24.25
2021: 20
11 7140219 Sư phạm Địa lí D15 2023: 26.3
2022: 24.25
2021: 20
12 7140219 Sư phạm Địa lí D78 2023: 26.3
13 7140219 Sư phạm Địa lý A09 2022: 24.25
2021: 20
14 7140204 Giáo dục công dân C00 2023: 25.6
2022: 19
2021: 19
15 7140204 Giáo dục công dân C19 2023: 25.6
2022: 19
2021: 19
16 7140204 Giáo dục công dân C20 2023: 25.6
2022: 19
2021: 19
17 7140204 Giáo dục công dân D66 2023: 25.6
2022: 19
2021: 19
18 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 25.5
2022: 19
2021: 19
19 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 25.5
2022: 19
2021: 19
20 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 25.5
2022: 19
2021: 19
21 7140205 Giáo dục Chính trị D66 2023: 25.5
2022: 19
2021: 19
22 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 25.3
2022: 25.25
2021: 21
23 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.3
2022: 25.25
2021: 21
24 7140202 Giáo dục Tiểu học D08 2023: 25.3
2022: 25.25
2021: 21
25 7140202 Giáo dục Tiểu học D10 2023: 25.3
2022: 25.25
2021: 21
26 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 25
2022: 24
2021: 20
27 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 25
2022: 24
2021: 20
28 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 25
2022: 24
2021: 20
29 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 25
2022: 24
2021: 20
30 7140208 Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh C00 2023: 24.6
2022: 19
2021: 19
31 7140208 Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh C19 2023: 24.6
2022: 19
2021: 19
32 7140208 Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh C20 2023: 24.6
2022: 19
2021: 19
33 7140208 Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh D66 2023: 24.6
2022: 19
2021: 19
34 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 24.6
2022: 22
2021: 19
35 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 24.6
2022: 22
2021: 19
36 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 24.6
2022: 22
2021: 19
37 7140212 Sư phạm Hóa học D90 2023: 24.6
2022: 22
2021: 19
38 7140211 Sư phạm Vật lí A00 2023: 24
2022: 19
2021: 19
39 7140211 Sư phạm Vật lí A01 2023: 24
2022: 19
2021: 19
40 7140211 Sư phạm Vật lí A02 2023: 24
2022: 19
41 7140211 Sư phạm Vật lí D90 2023: 24
2022: 19
2021: 19
42 7140211 Sư phạm Vật lý D07 2021: 19
43 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 22.5
2022: 19
2021: 19
44 7140213 Sư phạm Sinh học B02 2023: 22.5
2022: 19
2021: 19
45 7140213 Sư phạm Sinh học B04 2023: 22.5
2022: 19
2021: 19
46 7140213 Sư phạm Sinh học D90 2023: 22.5
2022: 19
2021: 19
47 7140201 Giáo dục Mầm non M01 2023: 22
2022: 19
2021: 19
48 7140201 Giáo dục Mầm non M09 2023: 22
2022: 19
2021: 19
49 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 19.75
2022: 19
2021: 19
50 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 19.75
2022: 19
2021: 19
51 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 19.75
2022: 19
2021: 19
52 7140210 Sư phạm Tin học D90 2023: 19.75
2022: 19
2021: 19
53 7140246 Sư phạm Công nghệ A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
54 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2023: 19
2022: 19
55 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2023: 19
2022: 19
2021: 19
56 7140246 Sư phạm Công nghệ B00 2021: 19
57 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 2023: 18
2022: 18
2021: 24
58 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 2023: 18
2022: 18
2021: 24
Mã trường: DHS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140212 Sư phạm Hoá học A00 2023: 29
2 7140212 Sư phạm Hoá học B00 2023: 29
3 7140212 Sư phạm Hoá học D07 2023: 29
4 7140212 Sư phạm Hoá học D90 2023: 29
5 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 28.75
6 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 28.75
7 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 28.75
8 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 28.75
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 28.5
10 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 28.5
11 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 28.5
12 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 28.5
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 28.5
14 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 28.5
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 28.5
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn D66 2023: 28.5
17 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 28.5
18 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 28.5
19 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 28.5
20 7140218 Sư phạm Lịch sử D78 2023: 28.5
21 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 28
22 7140213 Sư phạm Sinh học B02 2023: 28
23 7140213 Sư phạm Sinh học B04 2023: 28
24 7140213 Sư phạm Sinh học D90 2023: 28
25 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 28
26 7140219 Sư phạm Địa lý C20 2023: 28
27 7140219 Sư phạm Địa lý D15 2023: 28
28 7140219 Sư phạm Địa lý D78 2023: 28
29 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 27.25
30 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 27.25
31 7140202 Giáo dục Tiểu học D08 2023: 27.25
32 7140202 Giáo dục Tiểu học D10 2023: 27.25
33 7140204 Giáo dục công dân C00 2023: 26
34 7140204 Giáo dục công dân C19 2023: 26
35 7140204 Giáo dục công dân C20 2023: 26
36 7140204 Giáo dục công dân D66 2023: 26
37 7140205 Giáo dục chính trị C00 2023: 26
38 7140205 Giáo dục chính trị C19 2023: 26
39 7140205 Giáo dục chính trị C20 2023: 26
40 7140205 Giáo dục chính trị D66 2023: 26
41 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 2023: 25.5
42 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C19 2023: 25.5
43 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C20 2023: 25.5
44 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D66 2023: 25.5
45 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 24.25
46 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 24.25
47 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 24.25
48 7140210 Sư phạm Tin học D90 2023: 24.25
49 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 2023: 22
50 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 2023: 22
51 7140246 Sư phạm Công nghệ A00 2023: 20
52 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2023: 20
53 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2023: 20
54 7140201 Giáo dục Mầm non M01 2023: 19
55 7140201 Giáo dục Mầm non M09 2023: 19

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục