Mã trường: DVD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00 | 2023: 27.4 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M03 | 2023: 27.4 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 27.4 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 | 2023: 27.4 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 26.99 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 |
2023: 26.99 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 |
2023: 26.99 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 |
2023: 26.99 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 |
2023: 26.1 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 |
2023: 25.3 2022: 18 2021: 18 |
Mã trường: DVD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00 | 2023: 27.3 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M03 | 2023: 27.3 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 27.3 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 | 2023: 27.3 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 2023: 26.09 | |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 2023: 26.09 | |
7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 2023: 26.09 | |
8 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 | 2023: 26.09 | |
9 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 2023: 24.1 | |
10 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 2023: 22.65 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục