Mã trường: QHF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 |
2023: 37.21 2022: 38.1 2021: 38.45 |
|
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D78 |
2023: 37.21 2022: 38.1 2021: 38.45 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D90 |
2023: 37.21 2022: 38.1 2021: 38.45 |
|
4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01 |
2023: 35.9 2022: 38.46 2021: 38.32 |
|
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D04 |
2023: 35.9 2022: 38.46 2021: 38.32 |
|
6 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D78 |
2023: 35.9 2022: 38.46 2021: 38.32 |
|
7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D90 |
2023: 35.9 2022: 38.46 2021: 38.32 |
|
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01 |
2023: 35.61 2022: 35.27 2021: 37.33 |
|
9 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D06 |
2023: 35.61 2022: 35.27 2021: 37.33 |
|
10 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D78 |
2023: 35.61 2022: 35.27 2021: 37.33 |
|
11 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D90 |
2023: 35.61 2022: 35.27 2021: 37.33 |
Mã trường: QHF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | -- | 2023: 960 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | -- | 2023: 960 | |
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | -- | 2023: 960 |
Mã trường: QHF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | -- | 2023: 120 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | -- | 2023: 120 | |
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | -- | 2023: 120 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục