Mã trường: NTH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 |
2023: 27.45 2022: 27.8 2021: 28.25 |
|
2 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01 |
2023: 26.95 2022: 27.3 2021: 27.75 |
|
3 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | D01 |
2023: 26.95 2022: 27.3 2021: 27.75 |
|
4 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | D07 |
2023: 26.95 2022: 27.3 2021: 27.75 |
|
5 | NTH03 | Nhóm ngành: - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng | D03 | 2022: 27.3 | |
6 | NTH03 | Nhóm ngành: - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng | D05 | 2022: 27.3 | |
7 | NTH03 | Nhóm ngành: - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng | D06 | 2022: 27.3 |
Mã trường: NTH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | NTH03 | Ngành Kế toán - Kiểm toán | -- | 2023: 27.8 |
Mã trường: NTH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | NTH03 | Ngành Kế toán - Kiểm toán | -- | 2023: 27.8 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng- Bảo hiểm