Mã trường: YPB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 |
2023: 25.4 2022: 26 |
|
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 |
2023: 25.35 2022: 26.2 2021: 26.9 |
|
3 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 |
2023: 24.63 2022: 25.6 2021: 25.8 |
|
4 | 7720201B | Dược học (B) | B00 |
2023: 24.41 2022: 25.3 2021: 25.95 |
|
5 | 7720201A | Dược học (A) | A00 |
2023: 23.43 2022: 25.1 2021: 25.25 |
|
6 | 7720201D | Dược học (D) | D07 |
2023: 23.4 2022: 24.3 2021: 26.05 |
|
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 22.75 2022: 23.45 |
|
8 | 7720115 | Y học cố truyền | B00 |
2023: 21.8 2022: 21 2021: 24.35 |
|
9 | 7720301 | Diều dưỡng | B00 |
2023: 20.25 2022: 19.05 |
|
10 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 19 2022: 19.1 2021: 22.35 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Dược Hải Phòng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược