Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 25.28
2022: 24.43
2021: 25.83
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 25.28
2022: 24.43
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 24.78
2022: 24.43
2021: 25.83
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D83 2023: 24.78
2022: 24.43
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D45 2021: 25.83
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2021: 25.83
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 25.14
2022: 23.59
2021: 26.55
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2 2023: 25.14
2022: 23.59
2021: 26.55
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D96 2023: 25.14
2022: 23.59
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 25.14
2022: 23.59
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D10 2021: 26.55
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D14 2021: 26.55
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 23.13
2022: 21.61
2021: 25.5
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2022: 21.61
2021: 25.5
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 2021: 25.5
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 23.22
2022: 22.74
2021: 25.58
17 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 23.22
2022: 22.74
2021: 25.58
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2023: 23.22
2022: 22.74
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 23.22
2022: 22.74
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 2021: 25.58
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2021: 25.58
22 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2023: 21.08
2022: 15.44
2021: 22.34
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D78 2023: 21.08
2022: 15.44
24 7220203 Ngôn ngữ Pháp D96 2023: 21.08
2022: 15.44
25 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2023: 20.58
2022: 15.44
2021: 22.34
26 7220203 Ngôn ngữ Pháp D10 2021: 22.34
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D15 2021: 22.34
28 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2023: 15.54
2022: 15.1
2021: 18.58
29 7220202 Ngôn ngữ Nga D96 2023: 15.54
2022: 15.1
30 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2023: 15.54
2022: 15.1
31 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2023: 15.04
2022: 15.1
2021: 18.58
32 7220202 Ngôn ngữ Nga D10 2021: 18.58
33 7220202 Ngôn ngữ Nga D14 2021: 18.58
34 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01 2022: 17.13
2021: 24.44
35 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) A01 2022: 17.13
2021: 24.44
36 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D96 2022: 17.13
37 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D78 2022: 17.13
38 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D10 2021: 24.44
39 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D15 2021: 24.44
Mã trường: DDF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 792
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 761
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 760
4 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 724
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp -- 2023: 643
6 7220202 Ngôn ngữ Nga -- 2023: 613
Mã trường: DDF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 27.21
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 27.21
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D96 2023: 27.21
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 27.21
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 27.21
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D02 2023: 27.21
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D96 2023: 27.21
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 27.21
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 26.79
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 26.79
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2023: 26.79
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 26.79
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 26.44
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 26.44
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2023: 25.52
16 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2023: 25.52
17 7220203 Ngôn ngữ Pháp D96 2023: 25.52
18 7220203 Ngôn ngữ Pháp D78 2023: 25.52
19 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2023: 24.14
20 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2023: 24.14
21 7220202 Ngôn ngữ Nga D96 2023: 24.14
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2023: 24.14

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ