Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 25.16 2022: 26.5 2021: 25.75 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 25.16 2022: 26.5 2021: 25.75 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 24.8 2022: 26.3 2021: 25.25 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 24.8 2022: 26.3 2021: 25.25 |
|
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 24.4 2022: 25.4 2021: 25 |
|
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 24.4 2022: 25.4 2021: 25 |
|
7 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01 |
2023: 24.1 2022: 24.5 2021: 24 |
|
8 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | D01 |
2023: 24.1 2022: 24.5 2021: 24 |
|
9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | D07 |
2023: 24.1 2022: 24.5 2021: 24 |
|
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 |
2023: 22.85 2022: 24.25 2021: 24 |
|
11 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01 |
2023: 22.85 2022: 24.25 2021: 24 |
|
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 |
2023: 22.65 2022: 24.75 2021: 24.25 |
|
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 |
2023: 22.65 2022: 24.75 2021: 24.25 |
|
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 22.15 2022: 23.4 2021: 23 |
|
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 22.15 2022: 23.4 2021: 23 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 29 2022: 29.25 2021: 28.5 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 29 2022: 29.25 2021: 28.5 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 28.5 2022: 28.75 2021: 27.5 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 28.5 2022: 28.75 2021: 27.5 |
|
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 28.25 2022: 28.5 2021: 27 |
|
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 28.25 2022: 28.5 2021: 27 |
|
7 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01 |
2023: 28 2022: 27.75 2021: 25.75 |
|
8 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | D01 |
2023: 28 2022: 27.75 2021: 25.75 |
|
9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | D07 |
2023: 28 2022: 27.75 2021: 25.75 |
|
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 25.75 |
|
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 25.75 |
|
12 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 |
2023: 27.25 2022: 27.5 2021: 25.25 |
|
13 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01 |
2023: 27.25 2022: 27.5 2021: 25.25 |
|
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 26.75 2022: 26.25 2021: 23.5 |
|
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 26.75 2022: 26.25 2021: 23.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học