Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D41 | 2023: 16 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
2023: 16 2022: 16 |
|
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D10 |
2023: 16 2022: 16 |
|
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D14 |
2023: 16 2022: 16 |
|
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D66 |
2023: 16 2022: 16 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D01 | 2021: 650 | |
2 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D08 | 2021: 650 | |
3 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D10 | 2021: 650 | |
4 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | A01 | 2021: 650 | |
5 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | D01 | 2021: 650 | |
6 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | D04 | 2021: 650 | |
7 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | D14 | 2021: 650 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D08 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D10 |
2023: 18 2022: 18 |
|
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D14 |
2023: 18 2022: 18 |
|
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D66 |
2023: 18 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ