Mã trường: SIU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại | D11 |
2023: 17 2022: 17 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại | D12 |
2023: 17 2022: 17 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại | D15 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 2021: 17 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2021: 17 |
Mã trường: SIU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2021: 640 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 2021: 640 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 2021: 640 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2021: 640 |
Mã trường: SIU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2023: 18.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 2023: 18.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D12 | 2023: 18.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 2023: 18.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ