Mã trường: HSU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D03 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 |
2023: 15 2022: 16 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D09 | 2021: 16 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D03 |
2023: 15 2022: 16 2021: 16 |
|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 |
2023: 15 2022: 16 |
|
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D09 | 2021: 16 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 |
2022: 15 2021: 16 |
|
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 |
2022: 15 2021: 16 |
|
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 |
2022: 15 2021: 16 |
|
16 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D03 |
2022: 15 2021: 16 |
|
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D09 |
2022: 15 2021: 16 |
|
18 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | A00 |
2022: 15 2021: 16 |
|
19 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | A01 |
2022: 15 2021: 16 |
|
20 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | D01 |
2022: 15 2021: 16 |
|
21 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | D03 |
2022: 15 2021: 16 |
|
22 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | D07 | 2022: 15 | |
23 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | D09 | 2021: 16 |
Mã trường: HSU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 600 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- | 2023: 600 |
Mã trường: HSU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2023: 6 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2023: 6 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 2023: 6 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D03 | 2023: 6 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 2023: 6 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2023: 6 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2023: 6 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2023: 6 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D03 | 2023: 6 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 2023: 6 |
Mã trường: HSU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 67 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- | 2023: 67 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hoa Sen để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học