Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông chọn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Kiến Trúc TPHCM

Mã trường: KTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00 2023: 23.95
2022: 23.05
2021: 23.51
2 7580102 Kiến trúc cảnh quan V01 2023: 23.95
2022: 23.05
2021: 23.51
3 7580102 Kiến trúc cảnh quan V02 2023: 23.95
2022: 23.05
2021: 23.51
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2023: 23.54
2022: 22.28
2021: 22.65
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2023: 23.54
2022: 22.28
2021: 22.65
6 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V02 2023: 23.54
2022: 22.28
2021: 22.65
7 7580302 Quản lý xây dựng A00 2023: 21.2
2022: 20.5
2021: 22
8 7580302 Quản lý xây dựng A01 2023: 21.2
2022: 20.5
2021: 22
9 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00 2023: 21.1
2022: 21.1
2021: 20.65
10 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A01 2023: 21.1
2022: 21.1
2021: 20.65
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2023: 20.95
2022: 19.85
2021: 22.6
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2023: 20.95
2022: 19.85
2021: 22.6
13 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00 2023: 15
2022: 15.5
2021: 16.2
14 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A01 2023: 15
2022: 15.5
2021: 16.2
15 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V00 2022: 23.61
2021: 24.16
16 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V01 2022: 23.61
2021: 24.16
17 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V02 2022: 23.61
2021: 24.16
Mã trường: KTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101CLC Kiến trúc (CLC) -- 2023: 21.54
2 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng -- 2023: 20.83
3 7580102 Kiến trúc cảnh quan -- 2023: 20.69
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị -- 2023: 18.43
5 7580302 Quản lý xây dựng -- 2023: 17.68
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng -- 2023: 17.58
7 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) -- 2023: 17.53
Mã trường: KTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302 Quản lý xây dựng A00 2023: 25.63
2021: 24.51
2 7580302 Quản lý xây dựng A01 2023: 25.63
2021: 24.51
3 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00 2023: 25.42
2021: 25.32
4 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A01 2023: 25.42
2021: 25.32
5 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V00 2023: 25.4
2021: 24.22
6 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V01 2023: 25.4
2021: 24.22
7 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V02 2023: 25.4
2021: 24.22
8 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00 2023: 25.28
2021: 21.55
9 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A01 2023: 25.28
2021: 21.55
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2023: 24.97
2021: 24.72
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2023: 24.97
2021: 24.72
12 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00 2023: 24.33
2021: 23.71
13 7580102 Kiến trúc cảnh quan V01 2023: 24.33
2021: 23.71
14 7580102 Kiến trúc cảnh quan V02 2023: 24.33
2021: 23.71
15 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2023: 22.28
2021: 22.8
16 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2023: 22.28
2021: 22.8
17 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V02 2023: 22.28
2021: 22.8

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông