Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229030 Văn học C00 2023: 27
2022: 26.6
2021: 25.8
2 7229030 Văn học D01 2023: 25.73
2022: 25.25
2021: 25.6
3 7229030 Văn học D14 2023: 25.73
2022: 25.25
2021: 25.6
4 7229040 Văn hóa học C00 2023: 26.5
2022: 26.5
2021: 25.7
5 7229040 Văn hóa học D01 2023: 25.45
2022: 25.25
2021: 25.6
6 7229040 Văn hóa học D14 2023: 25.45
2022: 25.25
2021: 25.6
7 7229040 Văn hóa học D15 2023: 25.45
2022: 25.25
8 7229010 Lịch sử C00 2023: 26
2022: 24.6
2021: 24.1
9 7229010 Lịch sử D14 2023: 24.25
2022: 24.1
2021: 24
10 7229010 Lịch sử D01 2023: 24
2022: 24.1
2021: 24
11 7229010 Lịch sử D15 2023: 24
2022: 24.1
12 7310301 Xã hội học C00 2023: 26
2022: 25.3
2021: 25.6
13 7310301 Xã hội học D01 2023: 25.2
2022: 23.8
2021: 25.2
14 7310301 Xã hội học D14 2023: 25.2
2022: 23.8
2021: 25.2
15 7310301 Xã hội học A00 2023: 24.5
2022: 23.8
2021: 25.2
16 7310630 Việt Nam học C00 2023: 25.9
2022: 26
2021: 24.5
17 7310630 Việt Nam học D01 2023: 25
2022: 25.5
2021: 23.5
18 7310630 Việt Nam học D14 2023: 25
2022: 25.5
2021: 23.5
19 7310630 Việt Nam học D15 2023: 25
2022: 25.5
2021: 23.5
20 7229001 Triết học C00 2023: 24.7
2022: 24
2021: 23.7
21 7229001 Triết học A01 2023: 23.5
2022: 23
2021: 23.4
22 7229001 Triết học D01 2023: 23.5
2022: 23
2021: 23.4
23 7229001 Triết học D14 2023: 23.5
2022: 23
2021: 23.4
24 7310302 Nhân học C00 2023: 24.7
2022: 21.25
2021: 24.7
25 7310302 Nhân học D01 2023: 24
2022: 21
2021: 24.3
26 7310302 Nhân học D14 2023: 24
2022: 21
2021: 24.5
27 7310302 Nhân học D15 2023: 24
2022: 21
28 7760101 Công tác xã hội C00 2023: 24.7
2022: 22.6
2021: 24.3
29 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 23.6
2022: 21.75
2021: 24
30 7760101 Công tác xã hội D14 2023: 23.6
2022: 21.75
2021: 24
31 7760101 Công tác xã hội D15 2023: 23.6
2022: 21.75
32 7320303 Lưu trữ học C00 2023: 23.75
2022: 21.75
2021: 24.8
33 7320303 Lưu trữ học D01 2023: 22.1
2022: 21.75
2021: 24.2
34 7320303 Lưu trữ học D14 2023: 22.1
2022: 21.75
2021: 24.2
35 7320303 Lưu trữ học D15 2023: 22.1
2022: 21.75
Mã trường: QSX
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229030 Văn học -- 2023: 730
2022: 735
2021: 700
2 7310301 Xã hội học -- 2023: 715
2022: 735
2021: 675
3 7310630 Việt Nam học -- 2023: 700
2022: 710
2021: 601
4 7229001 Triết học -- 2023: 690
2022: 675
2021: 601
5 7229040 Văn hóa học -- 2023: 690
2022: 705
2021: 670
6 7760101 Công tác xã hội -- 2023: 670
2022: 660
2021: 601
7 7229010 Lịch sử -- 2023: 660
2022: 625
2021: 601
8 7310302 Nhân học -- 2023: 640
2022: 660
2021: 601
9 7320303 Lưu trữ học -- 2023: 610
2022: 610
2021: 601

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội