Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội chọn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Văn Hóa TPHCM

Mã trường: VHS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00 2023: 24.25
2022: 25.5
2021: 23
2 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa D01 2023: 24.25
2022: 25.5
2021: 23
3 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa D09 2023: 24.25
2022: 25.5
2021: 23
4 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa D15 2023: 24.25
2022: 25.5
2021: 23
5 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00 2023: 24
2022: 25
2021: 22.5
6 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch D01 2023: 24
2022: 25
2021: 22.5
7 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch D09 2023: 24
2022: 25
2021: 22.5
8 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch D15 2023: 24
2022: 25
2021: 22.5
9 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00 2023: 22
2022: 19.5
2021: 21
10 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội D01 2023: 22
2022: 19.5
2021: 21
11 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội D09 2023: 22
2022: 19.5
2021: 21
12 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội D15 2023: 22
2022: 19.5
2021: 21
13 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00 2023: 22
2022: 22.5
2021: 16
14 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa D01 2023: 22
2022: 22.5
2021: 16
15 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa D09 2023: 22
2022: 22.5
2021: 16
16 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa D15 2023: 22
2022: 22.5
2021: 16
17 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00 2023: 21.5
2022: 21.5
2021: 16
18 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam D01 2023: 21.5
2022: 21.5
2021: 16
19 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam D09 2023: 21.5
2022: 21.5
2021: 16
20 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam D15 2023: 21.5
2022: 21.5
2021: 16
21 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00 2023: 17.75
2022: 21.25
2021: 16
22 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch D01 2023: 17.75
2022: 21.25
2021: 16
23 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch D09 2023: 17.75
2022: 21.25
2021: 16
24 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch D15 2023: 17.75
2022: 21.25
2021: 16
25 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00 2023: 17
26 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật D01 2023: 17
27 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật D09 2023: 17
28 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật D15 2023: 17
29 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01 2022: 17
2021: 18
30 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R02 2022: 17
2021: 18
31 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R03 2022: 17
2021: 18
32 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R04 2022: 17
2021: 18
33 7320305 Ngành Bảo tàng học C00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
34 7320305 Ngành Bảo tàng học D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
35 7320305 Ngành Bảo tàng học D09 2023: 15
2022: 15
2021: 15
36 7320305 Ngành Bảo tàng học D15 2023: 15
2022: 15
2021: 15
37 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
38 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
39 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D09 2023: 15
2022: 15
2021: 15
40 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D15 2023: 15
2022: 15
2021: 15
Mã trường: VHS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00 2023: 25.5
2022: 25.5
2021: 22.5
2 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa D01 2023: 25.5
2022: 25.5
2021: 22.5
3 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa D09 2023: 25.5
2022: 25.5
2021: 22.5
4 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa D15 2023: 25.5
2022: 25.5
2021: 22.5
5 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00 2023: 24.5
2022: 25
2021: 23.25
6 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch D01 2023: 24.5
2022: 25
2021: 23.25
7 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch D09 2023: 24.5
2022: 25
2021: 23.25
8 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch D15 2023: 24.5
2022: 25
2021: 23.25
9 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00 2023: 23
2022: 19.5
2021: 22.25
10 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội D01 2023: 23
2022: 19.5
2021: 22.25
11 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội D09 2023: 23
2022: 19.5
2021: 22.25
12 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội D15 2023: 23
2022: 19.5
2021: 22.25
13 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00 2023: 21.5
2022: 20
2021: 16
14 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam D01 2023: 21.5
2022: 20
2021: 16
15 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam D09 2023: 21.5
2022: 20
2021: 16
16 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam D15 2023: 21.5
2022: 20
2021: 16
17 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00 2023: 21.25
2022: 24.5
2021: 16
18 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa D01 2023: 21.25
2022: 24.5
2021: 16
19 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa D09 2023: 21.25
2022: 24.5
2021: 16
20 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa D15 2023: 21.25
2022: 24.5
2021: 16
21 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00 2023: 17
22 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật D01 2023: 17
23 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật D09 2023: 17
24 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật D15 2023: 17
25 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01 2022: 17
2021: 19.25
26 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R02 2022: 17
2021: 19.25
27 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R03 2022: 17
2021: 19.25
28 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R04 2022: 17
2021: 19.25
29 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00 2023: 16.25
2022: 21
2021: 16
30 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch D01 2023: 16.25
2022: 21
2021: 16
31 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch D09 2023: 16.25
2022: 21
2021: 16
32 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch D15 2023: 16.25
2022: 21
2021: 16
33 7320305 Ngành Bảo tàng học C00 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
34 7320305 Ngành Bảo tàng học D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
35 7320305 Ngành Bảo tàng học D09 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
36 7320305 Ngành Bảo tàng học D15 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
37 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
38 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
39 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D09 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5
40 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D15 2023: 15
2022: 15
2021: 15.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội