Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | A00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 20 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | A01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 20 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 20 |
|
4 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 20 |
|
5 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | V00 | 2021: 19 | |
6 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H01 | 2021: 19 | |
7 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H02 | 2021: 19 | |
8 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H06 | 2021: 19 |
Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | -- | 2023: 650 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | NL | 2022: 650 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00 | 2021: 700 | |
4 | 7310401 | Tâm lý học | A01 | 2021: 700 | |
5 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 2021: 700 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 2021: 700 | |
7 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | V00 | 2021: 650 | |
8 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H01 | 2021: 650 | |
9 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H02 | 2021: 650 | |
10 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H06 | 2021: 650 |
Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | V00 | 2021: 18 | |
6 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H01 | 2021: 18 | |
7 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H02 | 2021: 18 | |
8 | 7310403 | Thiết kế đồ họa | H06 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công Nghệ TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tâm lý