Mã trường: HIU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
2 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 | 2023: 15 | |
3 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
4 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | M00 | 2022: 15 | |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | M01 | 2022: 15 | |
7 | 7140114 | Quản lý giáo dục | M11 | 2022: 15 | |
8 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 |
2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01 |
2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M11 |
2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00 | 2022: 19 | |
12 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M01 | 2022: 19 | |
13 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M11 | 2022: 19 |
Mã trường: HIU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | -- | 2023: 600 |
Mã trường: HIU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00 | 2023: 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M01 | 2023: 24 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M11 | 2023: 24 | |
4 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 2023: 24 | |
5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01 | 2023: 24 | |
6 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M11 | 2023: 24 | |
7 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 2023: 18 | |
8 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 2023: 18 | |
9 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 2023: 18 | |
10 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục