Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 125 Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A00 2023: 54
2022: 60.26
2021: 24
2 125 Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A01 2023: 54
2022: 60.26
2021: 24
3 125 Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) B00 2023: 54
2022: 60.26
2021: 24
4 125 Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) D07 2023: 54
2022: 60.26
2021: 24
5 225 Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A00 2023: 54
2022: 60.26
2021: 22.5
6 225 Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A01 2023: 54
2022: 60.26
2021: 22.5
7 225 Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) B00 2023: 54
2022: 60.26
2021: 22.5
8 225 Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) D07 2023: 54
2022: 60.26
2021: 22.5
Mã trường: QSB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00 2022: 60.26
2 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A01 2022: 60.26
3 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00 2022: 60.26
4 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường D07 2022: 60.26
5 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường -- 2021: 797
6 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A00 2022: 60.26
7 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A01 2022: 60.26
8 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) B00 2022: 60.26
9 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) D07 2022: 60.26
10 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Chương trình CLC) -- 2021: 700
Mã trường: QSB
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A00 2023: 77.6
2 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A01 2023: 77.6
3 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) B00 2023: 77.6
4 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) D07 2023: 77.6
5 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00 2023: 72
6 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A01 2023: 72
7 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00 2023: 72
8 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường D07 2023: 72

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường