Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

Mã trường: DSG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2023: 15
2021: 15
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D02 2022: 15
2021: 15
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D03 2022: 15
2021: 15
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D04 2022: 15
2021: 15
8 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D05 2022: 15
2021: 15
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D06 2022: 15
2021: 15
10 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D26 2022: 15
2021: 15
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D27 2022: 15
2021: 15
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D28 2022: 15
2021: 15
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D29 2022: 15
2021: 15
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D30 2022: 15
2021: 15
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D07 2022: 15
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D21 2022: 15
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D22 2022: 15
18 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D23 2022: 15
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D24 2022: 15
20 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D25 2022: 15
21 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D92 2021: 15
22 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D93 2021: 15
23 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D94 2021: 15
24 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D91 2021: 15
25 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D95 2021: 15
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
27 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D90 2023: 15
2021: 15
29 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D02 2022: 15
2021: 15
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D03 2022: 15
2021: 15
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D04 2022: 15
2021: 15
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D05 2022: 15
2021: 15
34 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D06 2022: 15
2021: 15
35 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D26 2022: 15
2021: 15
36 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D27 2022: 15
2021: 15
37 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D28 2022: 15
2021: 15
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D29 2022: 15
2021: 15
39 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D30 2022: 15
2021: 15
40 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D07 2022: 15
41 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D21 2022: 15
42 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D22 2022: 15
43 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D23 2022: 15
44 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D24 2022: 15
45 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D25 2022: 15
46 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D92 2021: 15
47 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D93 2021: 15
48 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D94 2021: 15
49 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D91 2021: 15
50 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D95 2021: 15
51 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
52 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
53 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D90 2023: 15
2021: 15
54 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
55 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D02 2022: 15
2021: 15
56 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D03 2022: 15
2021: 15
57 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D04 2022: 15
2021: 15
58 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D05 2022: 15
2021: 15
59 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D06 2022: 15
2021: 15
60 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D26 2022: 15
2021: 15
61 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D27 2022: 15
2021: 15
62 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D28 2022: 15
2021: 15
63 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D29 2022: 15
2021: 15
64 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D30 2022: 15
2021: 15
65 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D07 2022: 15
66 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D21 2022: 15
67 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D22 2022: 15
68 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D23 2022: 15
69 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D24 2022: 15
70 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D25 2022: 15
71 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D92 2021: 15
72 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D93 2021: 15
73 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D94 2021: 15
74 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D91 2021: 15
75 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D95 2021: 15
Mã trường: DSG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử -- 2023: 600
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử NL1 2022: 600
3 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01 2021: 550
4 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D02 2021: 550
5 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D03 2021: 550
6 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D04 2021: 550
7 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D05 2021: 550
8 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D06 2021: 550
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A01 2021: 550
10 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D26 2021: 550
11 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D27 2021: 550
12 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D28 2021: 550
13 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D29 2021: 550
14 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D30 2021: 550
15 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D90 2021: 550
16 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D92 2021: 550
17 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D93 2021: 550
18 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D94 2021: 550
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D91 2021: 550
20 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D95 2021: 550
21 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A00 2021: 550
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử -- 2023: 600
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 2022: 600
24 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D01 2021: 550
25 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D02 2021: 550
26 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D03 2021: 550
27 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D04 2021: 550
28 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D05 2021: 550
29 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D06 2021: 550
30 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử A01 2021: 550
31 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D26 2021: 550
32 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D27 2021: 550
33 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D28 2021: 550
34 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D29 2021: 550
35 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D30 2021: 550
36 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D90 2021: 550
37 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D92 2021: 550
38 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D93 2021: 550
39 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D94 2021: 550
40 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D91 2021: 550
41 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D95 2021: 550
42 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00 2021: 550
43 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông -- 2023: 600
44 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông NL1 2022: 600
45 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01 2021: 550
46 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D02 2021: 550
47 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D03 2021: 550
48 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D04 2021: 550
49 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D05 2021: 550
50 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D06 2021: 550
51 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A01 2021: 550
52 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D26 2021: 550
53 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D27 2021: 550
54 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D28 2021: 550
55 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D29 2021: 550
56 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D30 2021: 550
57 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D90 2021: 550
58 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D92 2021: 550
59 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D93 2021: 550
60 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D94 2021: 550
61 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D91 2021: 550
62 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D95 2021: 550
63 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00 2021: 550
Mã trường: DSG
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D02 2022: 18
2021: 18
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D03 2022: 18
2021: 18
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D04 2022: 18
2021: 18
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D05 2022: 18
2021: 18
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D06 2022: 18
2021: 18
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D26 2022: 18
2021: 18
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D27 2022: 18
2021: 18
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D28 2022: 18
2021: 18
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D29 2022: 18
2021: 18
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D30 2022: 18
2021: 18
14 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D07 2022: 18
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D21 2022: 18
16 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D22 2022: 18
17 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D23 2022: 18
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D24 2022: 18
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D25 2022: 18
20 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D90 2021: 18
21 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D92 2021: 18
22 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D93 2021: 18
23 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D94 2021: 18
24 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D91 2021: 18
25 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D95 2021: 18
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
27 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
29 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D02 2022: 18
2021: 18
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D03 2022: 18
2021: 18
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D04 2022: 18
2021: 18
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D05 2022: 18
2021: 18
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D06 2022: 18
2021: 18
34 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D26 2022: 18
2021: 18
35 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D27 2022: 18
2021: 18
36 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D28 2022: 18
2021: 18
37 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D29 2022: 18
2021: 18
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D30 2022: 18
2021: 18
39 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D07 2022: 18
40 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D21 2022: 18
41 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D22 2022: 18
42 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D23 2022: 18
43 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D24 2022: 18
44 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D25 2022: 18
45 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D90 2021: 18
46 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D92 2021: 18
47 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D93 2021: 18
48 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D94 2021: 18
49 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D91 2021: 18
50 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D95 2021: 18
51 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
52 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
53 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
54 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D02 2022: 18
2021: 18
55 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D03 2022: 18
2021: 18
56 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D04 2022: 18
2021: 18
57 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D05 2022: 18
2021: 18
58 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D06 2022: 18
2021: 18
59 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D26 2022: 18
2021: 18
60 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D27 2022: 18
2021: 18
61 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D28 2022: 18
2021: 18
62 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D29 2022: 18
2021: 18
63 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D30 2022: 18
2021: 18
64 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D07 2022: 18
65 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D21 2022: 18
66 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D22 2022: 18
67 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D23 2022: 18
68 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D24 2022: 18
69 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D25 2022: 18
70 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D90 2021: 18
71 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D92 2021: 18
72 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D93 2021: 18
73 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D94 2021: 18
74 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D91 2021: 18
75 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D95 2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa