Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D90 |
2023: 15 2021: 15 |
|
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D03 |
2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D04 |
2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D05 |
2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D06 |
2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D26 |
2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D27 |
2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D28 |
2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D29 |
2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D30 |
2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 | 2022: 15 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D21 | 2022: 15 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D22 | 2022: 15 | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D23 | 2022: 15 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D24 | 2022: 15 | |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D25 | 2022: 15 | |
21 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D92 | 2021: 15 | |
22 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D93 | 2021: 15 | |
23 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D94 | 2021: 15 | |
24 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D91 | 2021: 15 | |
25 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D95 | 2021: 15 | |
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
27 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D90 |
2023: 15 2021: 15 |
|
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
30 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D03 |
2022: 15 2021: 15 |
|
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D04 |
2022: 15 2021: 15 |
|
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D05 |
2022: 15 2021: 15 |
|
34 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D06 |
2022: 15 2021: 15 |
|
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D26 |
2022: 15 2021: 15 |
|
36 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D27 |
2022: 15 2021: 15 |
|
37 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D28 |
2022: 15 2021: 15 |
|
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D29 |
2022: 15 2021: 15 |
|
39 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D30 |
2022: 15 2021: 15 |
|
40 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 | 2022: 15 | |
41 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D21 | 2022: 15 | |
42 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D22 | 2022: 15 | |
43 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D23 | 2022: 15 | |
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D24 | 2022: 15 | |
45 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D25 | 2022: 15 | |
46 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D92 | 2021: 15 | |
47 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D93 | 2021: 15 | |
48 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D94 | 2021: 15 | |
49 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D91 | 2021: 15 | |
50 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D95 | 2021: 15 | |
51 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
52 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
53 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 15 2021: 15 |
|
54 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
55 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
56 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D03 |
2022: 15 2021: 15 |
|
57 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D04 |
2022: 15 2021: 15 |
|
58 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D05 |
2022: 15 2021: 15 |
|
59 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D06 |
2022: 15 2021: 15 |
|
60 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D26 |
2022: 15 2021: 15 |
|
61 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D27 |
2022: 15 2021: 15 |
|
62 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D28 |
2022: 15 2021: 15 |
|
63 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D29 |
2022: 15 2021: 15 |
|
64 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D30 |
2022: 15 2021: 15 |
|
65 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2022: 15 | |
66 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D21 | 2022: 15 | |
67 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D22 | 2022: 15 | |
68 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D23 | 2022: 15 | |
69 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D24 | 2022: 15 | |
70 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D25 | 2022: 15 | |
71 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D92 | 2021: 15 | |
72 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D93 | 2021: 15 | |
73 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D94 | 2021: 15 | |
74 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D91 | 2021: 15 | |
75 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D95 | 2021: 15 |
Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | -- | 2023: 600 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NL1 | 2022: 600 | |
3 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D01 | 2021: 550 | |
4 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D02 | 2021: 550 | |
5 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D03 | 2021: 550 | |
6 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D04 | 2021: 550 | |
7 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D05 | 2021: 550 | |
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D06 | 2021: 550 | |
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | A01 | 2021: 550 | |
10 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D26 | 2021: 550 | |
11 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D27 | 2021: 550 | |
12 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D28 | 2021: 550 | |
13 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D29 | 2021: 550 | |
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D30 | 2021: 550 | |
15 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D90 | 2021: 550 | |
16 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D92 | 2021: 550 | |
17 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D93 | 2021: 550 | |
18 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D94 | 2021: 550 | |
19 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D91 | 2021: 550 | |
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D95 | 2021: 550 | |
21 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00 | 2021: 550 | |
22 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | -- | 2023: 600 | |
23 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 2022: 600 | |
24 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D01 | 2021: 550 | |
25 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D02 | 2021: 550 | |
26 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D03 | 2021: 550 | |
27 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D04 | 2021: 550 | |
28 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D05 | 2021: 550 | |
29 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D06 | 2021: 550 | |
30 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A01 | 2021: 550 | |
31 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D26 | 2021: 550 | |
32 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D27 | 2021: 550 | |
33 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D28 | 2021: 550 | |
34 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D29 | 2021: 550 | |
35 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D30 | 2021: 550 | |
36 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D90 | 2021: 550 | |
37 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D92 | 2021: 550 | |
38 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D93 | 2021: 550 | |
39 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D94 | 2021: 550 | |
40 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D91 | 2021: 550 | |
41 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D95 | 2021: 550 | |
42 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A00 | 2021: 550 | |
43 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 600 | |
44 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 2022: 600 | |
45 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D01 | 2021: 550 | |
46 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D02 | 2021: 550 | |
47 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D03 | 2021: 550 | |
48 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D04 | 2021: 550 | |
49 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D05 | 2021: 550 | |
50 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D06 | 2021: 550 | |
51 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A01 | 2021: 550 | |
52 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D26 | 2021: 550 | |
53 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D27 | 2021: 550 | |
54 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D28 | 2021: 550 | |
55 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D29 | 2021: 550 | |
56 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D30 | 2021: 550 | |
57 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D90 | 2021: 550 | |
58 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D92 | 2021: 550 | |
59 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D93 | 2021: 550 | |
60 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D94 | 2021: 550 | |
61 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D91 | 2021: 550 | |
62 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D95 | 2021: 550 | |
63 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00 | 2021: 550 |
Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D02 |
2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D03 |
2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D04 |
2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D05 |
2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D06 |
2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D26 |
2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D27 |
2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D28 |
2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D29 |
2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D30 |
2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2022: 18 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D21 | 2022: 18 | |
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D22 | 2022: 18 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D23 | 2022: 18 | |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D24 | 2022: 18 | |
19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D25 | 2022: 18 | |
20 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D90 | 2021: 18 | |
21 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D92 | 2021: 18 | |
22 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D93 | 2021: 18 | |
23 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D94 | 2021: 18 | |
24 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D91 | 2021: 18 | |
25 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử | D95 | 2021: 18 | |
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
27 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D02 |
2022: 18 2021: 18 |
|
30 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D03 |
2022: 18 2021: 18 |
|
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D04 |
2022: 18 2021: 18 |
|
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D05 |
2022: 18 2021: 18 |
|
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D06 |
2022: 18 2021: 18 |
|
34 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D26 |
2022: 18 2021: 18 |
|
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D27 |
2022: 18 2021: 18 |
|
36 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D28 |
2022: 18 2021: 18 |
|
37 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D29 |
2022: 18 2021: 18 |
|
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D30 |
2022: 18 2021: 18 |
|
39 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 | 2022: 18 | |
40 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D21 | 2022: 18 | |
41 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D22 | 2022: 18 | |
42 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D23 | 2022: 18 | |
43 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D24 | 2022: 18 | |
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D25 | 2022: 18 | |
45 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D90 | 2021: 18 | |
46 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D92 | 2021: 18 | |
47 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D93 | 2021: 18 | |
48 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D94 | 2021: 18 | |
49 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D91 | 2021: 18 | |
50 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | D95 | 2021: 18 | |
51 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
52 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
53 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
54 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D02 |
2022: 18 2021: 18 |
|
55 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D03 |
2022: 18 2021: 18 |
|
56 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D04 |
2022: 18 2021: 18 |
|
57 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D05 |
2022: 18 2021: 18 |
|
58 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D06 |
2022: 18 2021: 18 |
|
59 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D26 |
2022: 18 2021: 18 |
|
60 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D27 |
2022: 18 2021: 18 |
|
61 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D28 |
2022: 18 2021: 18 |
|
62 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D29 |
2022: 18 2021: 18 |
|
63 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D30 |
2022: 18 2021: 18 |
|
64 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 | 2022: 18 | |
65 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D21 | 2022: 18 | |
66 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D22 | 2022: 18 | |
67 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D23 | 2022: 18 | |
68 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D24 | 2022: 18 | |
69 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D25 | 2022: 18 | |
70 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D90 | 2021: 18 | |
71 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D92 | 2021: 18 | |
72 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D93 | 2021: 18 | |
73 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D94 | 2021: 18 | |
74 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D91 | 2021: 18 | |
75 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D95 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa