Mã trường: DNT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 21.5 2022: 26 2021: 32.25 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 21.5 2022: 26 2021: 32.25 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 21.5 2022: 26 2021: 32.25 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 21.5 2022: 26 2021: 32.25 |
|
5 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | A01 |
2023: 20 2022: 22 2021: 29.5 |
|
6 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | D01 |
2023: 20 2022: 22 2021: 29.5 |
|
7 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | D14 |
2023: 20 2022: 22 2021: 29.5 |
|
8 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | D15 |
2023: 20 2022: 22 2021: 29.5 |
|
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 16 2022: 20 2021: 24.5 |
|
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 16 2022: 20 2021: 24.5 |
|
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 16 2022: 20 2021: 24.5 |
|
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 16 2022: 20 2021: 24.5 |
|
13 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 2023: 15 | |
14 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D10 | 2023: 15 | |
15 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D14 | 2023: 15 | |
16 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D15 | 2023: 15 |
Mã trường: DNT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- |
2023: 550 2022: 600 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2021: 650 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2021: 650 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 2021: 650 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 2021: 650 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | -- |
2023: 550 2022: 600 |
|
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 2021: 650 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 2021: 650 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 2021: 650 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 2021: 650 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | -- | 2023: 550 | |
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | -- | 2022: 600 | |
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01 | 2021: 650 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 2021: 650 | |
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 2021: 650 | |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D15 | 2021: 650 |
Mã trường: DNT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 25.25 2022: 28 2021: 29 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 25.25 2022: 28 2021: 29 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 25.25 2022: 28 2021: 29 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 25.25 2022: 28 2021: 29 |
|
5 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | A01 |
2023: 25 2022: 26 2021: 26 |
|
6 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | D01 |
2023: 25 2022: 26 2021: 26 |
|
7 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | D14 |
2023: 25 2022: 26 2021: 26 |
|
8 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | D15 |
2023: 25 2022: 26 2021: 26 |
|
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 19.5 2022: 22 2021: 23 |
|
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 19.5 2022: 22 2021: 23 |
|
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 19.5 2022: 22 2021: 23 |
|
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 19.5 2022: 22 2021: 23 |
|
13 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 2023: 18.5 | |
14 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D10 | 2023: 18.5 | |
15 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D14 | 2023: 18.5 | |
16 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D15 | 2023: 18.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ