Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00 2023: 26.81
2022: 26.1
2021: 26.25
2 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A01 2023: 26.81
2022: 26.1
2021: 26.75
3 7480203D Kỹ thuật dữ liệu D01 2023: 26.81
2022: 26.1
2021: 26.75
4 7480203D Kỹ thuật dữ liệu D90 2023: 26.81
2022: 26.1
2021: 26.75
5 7480201D Công nghệ thông tin A00 2023: 26.64
2022: 26.75
2021: 26.75
6 7480201D Công nghệ thông tin A01 2023: 26.64
2022: 26.75
2021: 27.25
7 7480201D Công nghệ thông tin D01 2023: 26.64
2022: 26.75
2021: 27.25
8 7480201D Công nghệ thông tin D90 2023: 26.64
2022: 26.75
2021: 27.25
9 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 2023: 26.15
2022: 25.75
2021: 26.5
10 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A01 2023: 26.15
2022: 25.75
2021: 27
11 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính D01 2023: 26.15
2022: 25.75
2021: 27
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính D90 2023: 26.15
2022: 25.75
2021: 27
13 7480201A Công nghệ thông tin A00 2023: 25.98
2022: 26.35
2021: 25.75
14 7480201A Công nghệ thông tin A01 2023: 25.98
2022: 26.35
2021: 26.25
15 7480201A Công nghệ thông tin D01 2023: 25.98
2022: 26.35
2021: 26.25
16 7480201A Công nghệ thông tin D90 2023: 25.98
2022: 26.35
2021: 26.25
17 7480201C Công nghệ thông tin A00 2023: 25.86
2022: 26.6
2021: 26.25
18 7480201C Công nghệ thông tin A01 2023: 25.86
2022: 26.6
2021: 26.75
19 7480201C Công nghệ thông tin D01 2023: 25.86
2022: 26.6
2021: 26.75
20 7480201C Công nghệ thông tin D90 2023: 25.86
2022: 26.6
2021: 26.75
21 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 2023: 25.18
2022: 24.75
2021: 25.5
22 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A01 2023: 25.18
2022: 24.75
2021: 26
23 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính D01 2023: 25.18
2022: 24.75
2021: 26
24 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính D90 2023: 25.18
2022: 24.75
2021: 26
25 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 2023: 24.98
2022: 25.25
2021: 25
26 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A01 2023: 24.98
2022: 25.25
2021: 25.5
27 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính D01 2023: 24.98
2022: 25.25
2021: 25.5
28 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính D90 2023: 24.98
2022: 25.25
2021: 25.5
Mã trường: SPK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) -- 2023: 23.5
2022: 24
2 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) -- 2023: 23.25
2022: 23.5
3 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) -- 2023: 23.25
2022: 24
4 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) -- 2023: 23.25
2022: 24.5
5 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) -- 2023: 22.5
2022: 23
6 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) -- 2023: 22
2022: 23.5
7 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) -- 2023: 22
2022: 23
Mã trường: SPK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201C Công nghệ thông tin A00 2023: 29
2022: 29.5
2021: 23
2 7480201C Công nghệ thông tin A01 2023: 29
2022: 29.5
2021: 23
3 7480201C Công nghệ thông tin D01 2023: 29
2022: 29.5
2021: 23
4 7480201C Công nghệ thông tin D90 2023: 29
2022: 29.5
2021: 23
5 7480201D Công nghệ thông tin A00 2023: 28.75
2022: 29.75
2021: 25.5
6 7480201D Công nghệ thông tin A01 2023: 28.75
2022: 29.75
2021: 25.5
7 7480201D Công nghệ thông tin D01 2023: 28.75
2022: 29.75
2021: 25.5
8 7480201D Công nghệ thông tin D90 2023: 28.75
2022: 29.75
2021: 25.5
9 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00 2023: 28
2022: 29
2021: 22
10 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A01 2023: 28
2022: 29
2021: 22
11 7480203D Kỹ thuật dữ liệu D01 2023: 28
2022: 29
2021: 22
12 7480203D Kỹ thuật dữ liệu D90 2023: 28
2022: 29
2021: 22
13 7480201A Công nghệ thông tin A00 2023: 28
2022: 29.5
2021: 24
14 7480201A Công nghệ thông tin A01 2023: 28
2022: 29.5
2021: 24
15 7480201A Công nghệ thông tin D01 2023: 28
2022: 29.5
2021: 24
16 7480201A Công nghệ thông tin D90 2023: 28
2022: 29.5
2021: 24
17 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 2023: 27.25
2022: 29.5
2021: 23.5
18 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A01 2023: 27.25
2022: 29.5
2021: 23.5
19 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính D01 2023: 27.25
2022: 29.5
2021: 23.5
20 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính D90 2023: 27.25
2022: 29.5
2021: 23.5
21 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 2023: 27.25
2022: 28.25
2021: 21
22 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A01 2023: 27.25
2022: 28.25
2021: 21
23 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính D01 2023: 27.25
2022: 28.25
2021: 21
24 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính D90 2023: 27.25
2022: 28.25
2021: 21
25 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 2023: 26
2022: 29
2021: 21.5
26 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A01 2023: 26
2022: 29
2021: 21.5
27 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính D01 2023: 26
2022: 29
2021: 21.5
28 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính D90 2023: 26
2022: 29
2021: 21.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học