Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Nhân sự - Hành chính chọn trường Đại học Nội vụ Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại học Nội vụ Hà Nội

Mã trường: DNV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực C00 2022: 27
2021: 28
2 7340404 Quản trị nhân lực A00 2022: 24
2021: 24
3 7340404 Quản trị nhân lực A01 2022: 24
2021: 24
4 7340404 Quản trị nhân lực D01 2022: 24
2021: 24
5 7340406 Quản trị văn phòng C20 2022: 26.75
2021: 26.75
6 7340406 Quản trị văn phòng C00 2022: 25.75
2021: 25.75
7 7340406 Quản trị văn phòng A01 2022: 23.75
8 7340406 Quản trị văn phòng D01 2022: 23.75
2021: 23.75
9 7340406 Quản trị văn phòng C14 2021: 26.75
10 7310205 Quản lý nhà nước C20 2022: 24
2021: 24
11 7310205 Quản lý nhà nước C00 2022: 23
2021: 23
12 7310205 Quản lý nhà nước A01 2022: 21
2021: 21
13 7310205 Quản lý nhà nước D01 2022: 21
2021: 21
14 7310205QN Quản lý nhà nước C20 2022: 19
2021: 16.5
15 7310205QN Quản lý nhà nước D01 2022: 18
2021: 15.5
16 7310205QN Quản lý nhà nước D15 2022: 18
2021: 15.5
17 7310205QN Quản lý nhà nước C00 2022: 18
2021: 15.5
18 7340406QN Quản trị văn phòng C20 2022: 18
2021: 16
19 7340406QN Quản trị văn phòng A00 2022: 17
2021: 15
20 7340406QN Quản trị văn phòng D01 2022: 17
2021: 15
21 7340406QN Quản trị văn phòng C00 2022: 17
2021: 15
22 7340404QN Quản trị nhân lực C20 2022: 16
2021: 16
23 7340404QN Quản trị nhân lực A00 2022: 15
2021: 15
24 7340404QN Quản trị nhân lực D01 2022: 15
2021: 15
25 7340404QN Quản trị nhân lực C00 2022: 15
2021: 15
26 7340406HCM Quản trị văn phòng A01 2021: 22
27 7340406HCM Quản trị văn phòng D01 2021: 22
28 7340406HCM Quản trị văn phòng D15 2021: 22
29 7340406HCM Quản trị văn phòng C00 2021: 22
30 7310205HCM Quản lý nhà nước A00 2021: 18
31 7310205HCM Quản lý nhà nước D01 2021: 18
32 7310205HCM Quản lý nhà nước D15 2021: 18
33 7310205HCM Quản lý nhà nước C00 2021: 18
Mã trường: DNV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực -- 2022: 680
2 7340406 Quản trị văn phòng -- 2022: 680
3 7310205 Quản lý nhà nước -- 2022: 640
Mã trường: DNV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340406 Quản trị văn phòng C20 2022: 29.75
2 7340406 Quản trị văn phòng C00 2022: 28.75
3 7340406 Quản trị văn phòng A01 2022: 26.75
4 7340406 Quản trị văn phòng D01 2022: 26.75
5 7340404 Quản trị nhân lực A00 2022: 28
6 7340404 Quản trị nhân lực A01 2022: 28
7 7340404 Quản trị nhân lực D01 2022: 28
8 7310205 Quản lý nhà nước C00 2022: 27.75
9 7310205 Quản lý nhà nước A01 2022: 25.75
10 7310205 Quản lý nhà nước D01 2022: 25.75
11 7310205 Quản lý nhà nước D15 2022: 25.75
12 7340404QN Quản trị nhân lực C20 2022: 23
13 7340404QN Quản trị nhân lực A00 2022: 22
14 7340404QN Quản trị nhân lực D01 2022: 22
15 7340404QN Quản trị nhân lực C00 2022: 22
16 7340406QN Quản trị văn phòng C20 2022: 19
17 7340406QN Quản trị văn phòng A00 2022: 18
18 7340406QN Quản trị văn phòng D01 2022: 18
19 7340406QN Quản trị văn phòng C00 2022: 18
20 7310205QN Quản lý nhà nước C20 2022: 19
21 7310205QN Quản lý nhà nước D01 2022: 18
22 7310205QN Quản lý nhà nước D15 2022: 18
23 7310205QN Quản lý nhà nước C00 2022: 18
Mã trường: DNV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực -- 2022: 85
2 7340406 Quản trị văn phòng -- 2022: 85
3 7310205 Quản lý nhà nước -- 2022: 80

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Nội vụ Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Nhân sự - Hành chính